磨刀霍霍 Mài dao
Explanation
形容磨刀发出的声音,现多形容敌人或坏人在行动前磨刀霍霍,跃跃欲试的样子,也比喻准备做坏事或进行攻击。
Miêu tả âm thanh của việc mài dao, hiện nay thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài của kẻ thù hoặc những kẻ xấu đang mài dao trước khi hành động, háo hức muốn thử, cũng được dùng để chỉ việc chuẩn bị làm điều xấu hoặc tấn công.
Origin Story
话说很久以前,在一个偏僻的山村里,住着一对老夫妇,他们靠务农为生。有一天,山村里来了一个强盗,他凶狠残暴,经常抢劫村民的财物,村民们都对他恨之入骨,但又无可奈何。老夫妇的儿子,从小就习武,身强力壮,武艺高强。他看到强盗如此嚣张,心中怒火中烧,决定为民除害。于是,他关上门,磨刀霍霍,准备与强盗决一死战。他把家里的菜刀,磨得雪亮,刀刃锋利无比。他练好刀法,然后,他悄悄地潜入强盗的巢穴,与强盗展开了一场殊死搏斗。经过一番激烈的打斗,他终于战胜了强盗,村民们都拍手称快,从此过上了安宁的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cặp vợ chồng già kiếm sống bằng nghề nông. Một ngày nọ, một tên cướp xuất hiện ở ngôi làng đó. Hắn ta tàn bạo và độc ác, thường xuyên cướp bóc tài sản của dân làng. Dân làng rất căm ghét hắn, nhưng lại bất lực. Con trai của cặp vợ chồng già đã luyện tập võ thuật từ nhỏ. Anh ta rất khỏe mạnh và có kỹ năng võ thuật điêu luyện. Khi thấy tên cướp ngạo mạn như vậy, anh ta nổi giận và quyết định trừ hại cho dân. Thế là, anh ta đóng cửa lại, mài dao và chuẩn bị chiến đấu với tên cướp đến cùng. Anh ta mài con dao nhà bếp cho đến khi sáng bóng và lưỡi dao vô cùng sắc bén. Sau khi luyện tập kỹ năng dùng dao, anh ta lẻn vào hang ổ của tên cướp và lao vào một trận chiến sống còn với hắn. Sau một cuộc đấu tranh quyết liệt, cuối cùng anh ta đã đánh bại tên cướp, và dân làng vỗ tay hoan hô, từ đó sống yên bình.
Usage
多用于形容敌人或坏人在行动前的准备状态,也用于比喻兴致勃勃地准备做某事。
Chủ yếu được dùng để miêu tả trạng thái chuẩn bị của kẻ thù hoặc những kẻ xấu trước khi hành động, cũng được dùng để miêu tả sự chuẩn bị hào hứng cho một việc nào đó.
Examples
-
敌军磨刀霍霍,准备进攻。
dí jūn mó dāo huò huò, zhǔnbèi jìngōng
Kẻ thù đang mài dao, chuẩn bị tấn công.
-
他磨刀霍霍,准备大干一场。
tā mó dāo huò huò, zhǔnbèi dà gàn yī chǎng
Anh ta đang mài dao, chuẩn bị cho một công việc lớn