跃跃欲试 háo hức muốn thử
Explanation
形容心里非常激动,迫切想尝试。
miêu tả một người rất hào hứng và khao khát được thử một điều gì đó.
Origin Story
话说古代有个年轻的猎手,名叫阿勇,从小在山林长大,身手矫健,对弓箭更是情有独钟。一日,他听说附近深山老林里出现了一只罕见的巨蟒,这条巨蟒据说体型庞大,力大无穷,在当地引起了不小的恐慌。阿勇从小就听过关于巨蟒的各种传说,他心中既害怕又兴奋,跃跃欲试想要挑战巨蟒。他精心准备了最好的弓箭和武器,独自一人踏上了前往深山的征程。经过几天的跋涉,阿勇终于找到了巨蟒的巢穴,巨蟒盘踞在山洞中,巨大的身躯散发着阴森的气息。阿勇深吸一口气,屏住呼吸,瞄准了巨蟒,用力拉弓,一支利箭嗖地飞了出去。巨蟒被击中后,发出震耳欲聋的嘶吼声,它疯狂地挣扎着,试图反击。阿勇毫不畏惧,他灵活地躲避着巨蟒的攻击,继续射箭。经过一番激烈的搏斗,阿勇终于战胜了巨蟒,他凯旋而归,村民们都为他的勇敢和智慧所折服。从此以后,阿勇的名字响彻山林,成为了远近闻名的猎手。
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một thợ săn trẻ tên là A Yong. Anh lớn lên ở vùng núi, nhanh nhẹn và khỏe mạnh, và rất thích bắn cung. Một ngày nọ, anh nghe nói rằng một con trăn khổng lồ hiếm gặp đã xuất hiện trong khu rừng gần đó. Con trăn này được cho là rất to lớn và mạnh mẽ, khiến người dân làng vô cùng sợ hãi. Từ nhỏ, A Yong đã được nghe kể về những truyền thuyết về con trăn khổng lồ này. Anh cảm thấy vừa sợ hãi vừa hào hứng, và muốn thử thách sinh vật này. Anh cẩn thận chuẩn bị cung tên và vũ khí tốt nhất, và một mình lên đường đến những ngọn núi sâu. Sau nhiều ngày đi bộ vất vả, A Yong cuối cùng cũng tìm thấy hang ổ của con trăn. Con trăn cuộn mình trong hang, thân hình khổng lồ tỏa ra một luồng khí lạnh lẽo. A Yong hít một hơi thật sâu, nín thở, nhắm vào con trăn, kéo dây cung hết sức, và bắn một mũi tên sắc nhọn bay vút qua không trung. Khi con trăn bị bắn trúng, nó phát ra tiếng gầm rú chát chúa, và giãy giụa điên cuồng, cố gắng đáp trả. Nhưng A Yong không hề sợ hãi. Anh khéo léo né tránh những đòn tấn công của con trăn và tiếp tục bắn cung. Sau một trận chiến khốc liệt, A Yong cuối cùng đã đánh bại con trăn. Anh trở về nhà đầy chiến thắng, và người dân làng vô cùng kinh ngạc trước lòng dũng cảm và trí tuệ của anh. Từ ngày đó, tên tuổi của A Yong vang vọng khắp khu rừng, và anh trở thành một thợ săn nổi tiếng khắp nơi.
Usage
用于形容一个人迫切想要尝试或参与某事的心情。常用于工作、学习、比赛等场景。
Được sử dụng để mô tả mong muốn mãnh liệt của một người muốn thử hoặc tham gia vào một việc gì đó. Thường được sử dụng trong các trường hợp công việc, học tập và thi đấu.
Examples
-
看到新的挑战,他跃跃欲试。
kan dao xin de tiaozhan, ta yueyueyushi. mian dui nan ti, ta yueyueyushi, xiang changshi jiejue.
Thấy thử thách mới, anh ta rất háo hức muốn thử.
-
面对难题,他跃跃欲试,想尝试解决。
Đối mặt với vấn đề khó khăn, anh ta rất háo hức muốn thử giải quyết