摩拳擦掌 xoa tay
Explanation
形容战斗或劳动之前,人们精神振奋,跃跃欲试的样子。
Mô tả trạng thái phấn khích và sẵn sàng trước trận chiến hoặc công việc.
Origin Story
话说唐朝时期,边关告急,敌军来犯,一位年轻的将军临危受命,奉命前往边关御敌。将军接到圣旨后,并没有一丝慌张,而是立刻召集将士,部署作战计划。他神态自若,眼神坚毅,仿佛早已预料到这场大战。他一边运筹帷幄,一边仔细检查自己的盔甲和兵器,确保万无一失。当他看到将士们个个摩拳擦掌,斗志昂扬时,他心中充满了喜悦和自豪。他知道,这场战争,他们一定能取得胜利!将军率领将士们英勇杀敌,最终大获全胜,保卫了国家的安全。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, biên giới gặp nguy hiểm và quân địch tấn công. Một vị tướng trẻ được cử đến biên giới để chống lại kẻ thù. Sau khi nhận được chiếu chỉ của hoàng đế, vị tướng không hề hoảng loạn, mà lập tức tập hợp binh lính và lập kế hoạch tác chiến. Với vẻ điềm tĩnh và kiên quyết, dường như ông đã tiên đoán được cuộc chiến này từ trước. Trong khi lập kế hoạch, ông cẩn thận kiểm tra áo giáp và vũ khí của mình, đảm bảo mọi thứ đều ổn. Thấy được sự hăng hái và tinh thần cao độ của binh lính, ông cảm thấy vô cùng vui mừng và tự hào, biết rằng họ sẽ chiến thắng. Với lòng dũng cảm và quyết tâm, vị tướng dẫn dắt binh lính của mình đến một chiến thắng vang dội, bảo vệ an ninh của đất nước.
Usage
多用于书面语,形容人精神饱满,充满斗志,准备迎接挑战。
Thường được sử dụng trong văn viết, để miêu tả người tràn đầy năng lượng và tinh thần chiến đấu, sẵn sàng đương đầu với thử thách.
Examples
-
运动会马上就要开始了,运动员们摩拳擦掌,准备全力以赴。
yundonghui mashang jiu yao kaishiles, yundongyuanmen moquancazhang, zhunbei quanliyifu.
Giải đấu sắp bắt đầu, các vận động viên đang sẵn sàng toàn lực.
-
经过几个月的紧张筹备,公司终于要推出新产品了,员工们摩拳擦掌,信心满满。
jingguo jige yue de jinzhang choubèi, gongsi zhongyu yao tuichuxin chanpinle, yuangongmen moquancazhang, xinxinmanman
Sau nhiều tháng chuẩn bị kỹ lưỡng, công ty cuối cùng cũng sẵn sàng ra mắt sản phẩm mới, các nhân viên tràn đầy năng lượng và tự tin.