空口无凭 kōng kǒu wú píng Lời nói gió bay

Explanation

指没有证据,单凭空话,不足为凭。

Có nghĩa là những tuyên bố không có bằng chứng hoặc chứng cứ là không đáng tin cậy.

Origin Story

从前,有个秀才,他自诩才华横溢,却屡试不第。一日,他向邻里夸耀,说自己这次一定能考中状元,并绘声绘色地描述了金榜题名、衣锦还乡的盛况。邻里半信半疑,纷纷表示要等他考中后才能相信。秀才见众人不信,无奈地叹了口气,说:“空口无凭啊!”后来,秀才再次落榜,邻里们都嘲笑他夸夸其谈,空口无凭。

cóng qián, yǒu gè xiùcái, tā zìxǔ cáihuá héngyì, què lǚshì bù dì. yīrì, tā xiàng línlǐ kuāyào, shuō zìjǐ zhè cì yīdìng néng kǎo zhòng zhuàngyuán, bìng huì shēng huì sè de miáoshù le jīnbǎng tímíng, yījǐn huánhūang de shèngkuàng. línlǐ bàn xìn bàn yí, fēnfēn biǎoshì yào děng tā kǎo zhòng hòu cái néng xiāngxìn. xiùcái jiàn zhòngrén bù xìn, wú nài de tàn le kǒngqì, shuō:“kōng kǒu wú píng a!” hòulái, xiùcái zàicì luò bǎng, línlǐmen dōu cháoxiào tā kuākuā qítán, kōng kǒu wú píng.

Ngày xửa ngày xưa, có một người học giả tự cho mình là rất tài giỏi, nhưng anh ta đã nhiều lần thi trượt. Một ngày nọ, anh ta khoe khoang với hàng xóm rằng lần này anh ta chắc chắn sẽ đỗ, và anh ta đã mô tả một cách sinh động về thành công và sự trở về nhà của mình. Hàng xóm của anh ta nghi ngờ, và họ nói rằng họ chỉ tin khi anh ta thực sự thành công. Thấy sự nghi ngờ của hàng xóm, người học giả thở dài thất vọng, "Lời nói gió bay không đủ!" Sau đó, khi anh ta lại trượt, hàng xóm của anh ta chế giễu anh ta vì đã khoe khoang.

Usage

多用于否定句,指说话没有证据,不可靠。

duō yòng yú fǒudìng jù, zhǐ shuōhuà méiyǒu zhèngjù, bùkě kào.

Thường được sử dụng trong câu phủ định, có nghĩa là các tuyên bố không có bằng chứng là không đáng tin cậy.

Examples

  • 空口无凭,你得拿出证据来!

    kōng kǒu wú píng, nǐ děi ná chū zhèngjù lái!

    Lời nói gió bay không đủ, bạn phải đưa ra bằng chứng!

  • 光说不练假把式,空口无凭,我们不会相信你的话的。

    guāng shuō bù liàn jiǎ bǎshì, kōng kǒu wú píng, wǒmen bù huì xiāngxìn nǐ de huà de

    Chỉ là lời nói suông, chúng tôi sẽ không tin lời bạn đâu