空话连篇 kōng huà lián piān lời nói suông

Explanation

指说话内容空洞,没有实际意义。

Chỉ những lời nói hoặc văn viết rỗng tuếch và vô nghĩa, thiếu nội dung cụ thể.

Origin Story

从前,有个秀才去参加考试。他平时不爱学习,只会说些华丽空洞的大话。考试时,他洋洋洒洒写了一篇文章,却全是些空话连篇,没有一句切中要害。主考官一看,不禁摇头叹息,说道:"这篇文章空话连篇,毫无价值,简直是浪费时间!"秀才落榜后,才后悔自己平时不努力学习,只会说空话,于是他痛改前非,发奋苦读,终于金榜题名。

cóngqián, yǒu gè xiùcái qù cānjiā kǎoshì. tā píngshí bù ài xuéxí, zhǐ huì shuō xiē huá lì kōngdòng de dàhuà. kǎoshì shí, tā yángyángsǎsǎ xiě le yī piān wénzhāng, què quán shì xiē kōnghuà liánpiān, méiyǒu yī jù qiè zhòng yàohài. zhǔ kǎoguān yī kàn, bù jīn yáotóu tànxī, shuōdào: "zhè piān wénzhāng kōnghuà liánpiān, háo wú jiàzhí, jiǎnzhí shì làngfèi shíjiān!" xiùcái luò bǎng hòu, cái hòuhuǐ zìjǐ píngshí bù nǔlì xuéxí, zhǐ huì shuō kōnghuà, yúshì tā tònggǎi qiánfēi, fāfèn kǔdú, zhōngyú jīnbǎng tímíng.

Ngày xưa, có một người học trò đi thi. Bình thường anh ta không thích học hành, chỉ biết nói những lời lẽ hoa mỹ, rỗng tuếch. Trong kỳ thi, anh ta viết một bài luận dài, nhưng toàn là những lời nói suông, không đi vào trọng tâm vấn đề. Thí sinh chấm bài thấy vậy liền lắc đầu thở dài, nói rằng: “Bài viết này toàn là lời nói suông, vô giá trị, thật là lãng phí thời gian!”. Sau khi trượt thi, người học trò mới hối hận vì mình lười học, chỉ biết nói những lời vô bổ, nên anh ta quyết tâm thay đổi, chăm chỉ học tập và cuối cùng đỗ đạt.

Usage

主要用于批评或讽刺说话内容空洞、缺乏实际意义的行为或言论。

zhǔyào yòng yú pīpíng huò fěngcì shuōhuà nèiróng kōngdòng, quēfá shíjì yìyì de xíngwéi huò yánlùn.

Chủ yếu được dùng để phê bình hoặc mỉa mai những hành vi hoặc lời nói suông, thiếu ý nghĩa thực tiễn.

Examples

  • 他的演讲空话连篇,毫无实际内容。

    tade yǎnjiǎng kōnghuà liánpiān, háo wú shíjì nèiróng.

    Bài phát biểu của anh ta toàn là những lời nói suông, thiếu nội dung cụ thể.

  • 会议上,他空话连篇,让人昏昏欲睡。

    huìyì shang, tā kōnghuà liánpiān, ràng rén hūnhūn yùshuì

    Trong cuộc họp, anh ta nói vòng vo, khiến mọi người gần như ngủ gật.