立锥之地 Lì zhuī zhī dì nơi để cắm đinh

Explanation

形容极其狭小的空间或极度窘迫的处境。

Mô tả một không gian cực kỳ nhỏ hoặc một hoàn cảnh cực kỳ khó khăn.

Origin Story

公元前206年,项羽率领楚军攻入咸阳,秦朝灭亡。项羽分封诸侯,却对刘邦等人十分忌惮,只给了他们一些边远小地,连安身立命的地方都很少。刘邦在这些地方整军练兵,积蓄力量,后来最终战胜了项羽,建立了汉朝。这充分说明,即使在看似微不足道的土地上,只要有决心和毅力,也能成就一番大事业。

Gongyuan qian 206 nian, Xiang Yu lvling Chu jun gongru Xianyang, Qin chao miewang. Xiang Yu fenfeng zhuhou, que dui Liu Bang dengren shifen jidan, zhi geile tamen yixie bianyuan xiaodi, lian anshen liming de difang dou hen shao. Liu Bang zai zhexie difang zhengjun lianbing, jixu liliang, houlai zhongyu zhanshengle Xiang Yu, jianlile Han chao. Zhe chongfen shuoming, jishi zai kaishi weibu zuode de tudi shang, zhi yao you juexin he yili, yeneng chengjiu yifang dashiye.

Năm 206 trước Công nguyên, Xiang Yu dẫn quân Chu đánh vào Hàm Dương, nhà Tần sụp đổ. Xiang Yu phong vương hầu, nhưng lại rất đề phòng Lưu Bang và những người khác, chỉ ban cho họ một số vùng đất nhỏ hẻo lánh, gần như không đủ chỗ để sinh sống. Lưu Bang luyện tập quân đội ở những vùng đất này, tích lũy sức mạnh, cuối cùng đánh bại Xiang Yu và lập nên nhà Hán. Điều này cho thấy, ngay cả trên vùng đất tưởng chừng như tầm thường, chỉ cần có quyết tâm và nghị lực, người ta vẫn có thể làm nên những việc lớn lao.

Usage

主要用于否定句,指极其狭小的地方或非常窘迫的境地。

zhuyao yongyu fouding ju, zhi jiji xiaoxiao de difang huo feichang jiongpo de jingdi

Được sử dụng chủ yếu trong câu phủ định, chỉ nơi chốn cực kỳ nhỏ hẹp hoặc hoàn cảnh vô cùng khó khăn.

Examples

  • 楚汉相争时,刘邦势力弱小,几乎无立锥之地。

    Chu Han Xiangzheng shi, Liu Bang shili ruoxia, jihu wu lizhui zhidi. Ta bei gongsi ci tui hou, jihu dao le wu lizhui zhidi

    Trong cuộc tranh hùng Chu-Hán, lực lượng của Lưu Bang yếu kém, hầu như không có chỗ dung thân.

  • 他被公司辞退后,几乎到了无立锥之地

    Sau khi bị công ty sa thải, anh ta gần như không nơi nương tựa