精神恍忽 choáng váng
Explanation
精神恍忽指心神不定,神志模糊不清。形容精神状态不佳,注意力涣散。
Hỗn loạn tinh thần hoặc choáng váng; mô tả trạng thái tinh thần kém với sự chú ý phân tán.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,在创作一首著名的诗篇时,由于过度劳累和兴奋,精神恍忽。他时而伏案疾书,时而抬头望月,时而沉吟低语,时而陷入沉思。他仿佛置身于一个梦幻般的境界,诗句如泉涌般从笔尖流出。但期间,他也时常感到思维混乱,眼前景物也变得模糊不清,他不得不停下来休息片刻,再继续创作。最终,他完成了这首传世佳作。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, khi đang sáng tác một bài thơ nổi tiếng, đã bị choáng váng tinh thần do quá mệt mỏi và phấn khích. Lúc thì ông viết rất nhanh, lúc thì ngắm trăng, lúc thì lẩm bẩm một mình, lúc thì chìm đắm trong suy tư sâu sắc. Ông dường như đang ở trong một cảnh giới như mơ, với những câu thơ tuôn chảy từ đầu ngòi bút như suối nguồn. Tuy nhiên, ông cũng thường xuyên cảm thấy suy nghĩ của mình hỗn loạn, và những vật thể trước mắt trở nên mờ nhạt, buộc ông phải dừng lại nghỉ ngơi một lát trước khi tiếp tục sáng tác. Cuối cùng, ông đã hoàn thành kiệt tác nổi tiếng này.
Usage
用于形容精神状态不佳,注意力涣散,思维混乱。
Được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần kém, sự chú ý phân tán và suy nghĩ hỗn loạn.
Examples
-
他连续熬夜加班,精神恍忽,差点犯下严重的错误。
ta lianxu aoyejiaban, jingshen huanghu, chadian fanxia yanzhongde cuowu.
Anh ấy làm thêm giờ nhiều đêm liên tiếp, đầu óc anh ấy choáng váng, và suýt nữa thì mắc phải một sai lầm nghiêm trọng.
-
考试前一晚,小明精神恍忽,无法集中精力复习。
kaoshi qian yiwan, xiaoming jingshen huanghu, wufa jizhong jingli fuxi.
Đêm trước khi thi, Minh choáng váng và không thể tập trung vào việc ôn bài。