绝顶聪明 cực kỳ thông minh
Explanation
形容非常聪明,智力超群。
Miêu tả một người cực kỳ thông minh và tài giỏi.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里住着一对兄弟,哥哥名叫李文,弟弟名叫李武。李文从小就展现出过人的才智,可谓是绝顶聪明。他博览群书,过目不忘,对天文地理、琴棋书画样样精通,而且还能诗词歌赋信手拈来,名扬长安城。而李武则与哥哥大相径庭,他资质平平,学习起来也十分吃力,常常被哥哥的才华所掩盖。尽管如此,兄弟二人感情深厚,相亲相爱。一天,长安城里举办了一场盛大的科举考试,吸引了无数才子佳人前来参加。李文胸有成竹,信心满满,而李武却有些忐忑不安。考试过程中,李文更是充分展现了他的才华,文采斐然,答题迅速,考官们无不赞叹他的才华横溢。而李武却苦思冥想,仍然难以答题,最后只能勉强交卷。最终,李文高中状元,名扬天下,而李武却落榜了,但也并未因此而灰心丧气。他深知自己与哥哥的天赋差距,于是便刻苦学习,精益求精。数年之后,李武也凭借自己的努力考取功名,虽然没有哥哥的成就那么耀眼,但也算是一番作为。兄弟二人的人生经历,成为了长安城里一段佳话,也流传至今。
Có câu chuyện kể rằng, vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có hai anh em, anh cả tên là Lý Văn và em trai tên là Lý Vũ. Lý Văn từ nhỏ đã bộc lộ trí thông minh phi thường, cậu bé rất thông minh. Cậu đọc rất nhiều sách, có trí nhớ siêu phàm và thành thạo về thiên văn, địa lý, âm nhạc, hội họa, thư pháp, thơ ca và văn xuôi. Tài năng của cậu nổi tiếng khắp Trường An. Lý Vũ thì hoàn toàn khác với anh trai mình, cậu có năng lực trung bình và rất vất vả trong học tập. Mặc dù có những khác biệt này, hai anh em vẫn có mối quan hệ thân thiết. Một ngày nọ, một kỳ thi lớn của triều đình được tổ chức tại Trường An, thu hút vô số học giả và nhân tài. Lý Văn tự tin và chuẩn bị kỹ lưỡng, trong khi Lý Vũ lại khá lo lắng. Trong suốt kỳ thi, Lý Văn đã thể hiện tài năng xuất chúng của mình, bài luận của cậu xuất sắc và câu trả lời nhanh chóng. Các giám khảo không thể không khen ngợi sự thông minh của cậu. Tuy nhiên, Lý Vũ lại vật lộn để trả lời các câu hỏi và cuối cùng đành miễn cưỡng nộp bài. Lý Văn đã đứng đầu kỳ thi và trở nên nổi tiếng, còn Lý Vũ thì trượt. Tuy nhiên, cậu không nản lòng. Cậu nhận ra sự khác biệt về tài năng giữa mình và anh trai, và cậu đã chăm chỉ học tập. Sau vài năm, Lý Vũ cũng đạt được thành công nhờ nỗ lực không ngừng, và mặc dù thành tích của cậu không nổi bật như anh trai, cậu vẫn tạo dựng được tên tuổi của mình. Câu chuyện cuộc đời của hai anh em đã trở thành một câu chuyện đẹp ở thành Trường An và được lưu truyền cho đến ngày nay.
Usage
用于形容人非常聪明。多用于口语。
Được dùng để miêu tả một người rất thông minh. Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
Examples
-
他年纪轻轻就如此聪明,真是绝顶聪明!
ta niánjì qīng qīng jiù rúcǐ cōngmíng, zhēnshi juédǐng cōngmíng!
Anh ấy thông minh như vậy ở tuổi còn trẻ, anh ấy thực sự rất thông minh!
-
这孩子真是绝顶聪明,学习什么都很快。
zhè háizi zhēnshi juédǐng cōngmíng, xuéxí shénme dōu hěn kuài。
Đứa trẻ này rất thông minh và học mọi thứ rất nhanh.