绰绰有余 dư thừa
Explanation
形容财物或人力非常充足,多得用不完。
Điều này mô tả rằng hàng hóa hoặc nhân lực rất dồi dào và thừa thãi.
Origin Story
战国时期,齐国大夫坻蛙辞去灵丘县令到国都担任谏官,几个月没有向齐王劝谏过。孟子鼓动他去进谏,他多次进谏没有被采纳,只好辞官回家。孟子的学生问孟子为什么会这样。孟子说自己不为官,不依靠官府,是走是留自己定夺已经是绰绰有余了。他认为自己有足够的知识和能力,即使不做官也能过上舒适的生活,所以不必勉强自己去为官。这个故事说明了,一个人的价值并不完全取决于他的官位,而取决于他的能力和素养。坻蛙辞官并非因为他没有才能,而是他坚持自己的原则,不为五斗米折腰。他能够在精神上保持独立,不依赖官位也能获得心灵的自由,这是一种难得的境界。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, một quan lại của nước Tề tên là Chi Wa đã từ chức huyện lệnh Lăng Khâu và lên kinh đô làm quan cố vấn. Trong nhiều tháng, ông ta không can gián vua Tề. Mạnh Tử đã khuyến khích ông ta dâng lời can gián, nhưng sau nhiều lần không được chấp nhận, cuối cùng ông ta đã từ chức và trở về nhà. Học trò của Mạnh Tử hỏi Mạnh Tử tại sao lại như vậy. Mạnh Tử nói rằng ông ta không dựa dẫm vào triều đình, và ông ta có đủ kiến thức và năng lực để sống thoải mái. Câu chuyện này minh họa rằng giá trị của một người không chỉ phụ thuộc vào chức vụ chính thức của họ, mà còn phụ thuộc vào khả năng và phẩm chất của họ. Việc Chi Wa từ chức không phải là bằng chứng cho thấy ông ta không có tài năng, mà là vì ông ta đã kiên định với các nguyên tắc của mình. Ông ta đã có thể duy trì sự độc lập tinh thần và tìm thấy sự tự do nội tâm mà không cần dựa dẫm vào chức vụ, đó là một trạng thái hiếm thấy.
Usage
多用于形容财物、人力等方面非常充足。
Nó thường được sử dụng để mô tả rằng các nguồn lực như tiền bạc, nhân sự, v.v., rất dồi dào.
Examples
-
国家的财政收入绰绰有余。
guojia de caizheng shouru chuochuo youyu, zheci huiyi, yuhuirenyuan renshu chuochuo youyu
Thu nhập ngân sách nhà nước dư thừa.
-
这次会议,与会人员人数绰绰有余。
Số lượng người tham dự hội nghị này rất nhiều hơn mức cần thiết..