美人迟暮 měi rén chí mù khi nhan sắc tàn phai

Explanation

原意是有作为的人也将逐渐衰老。比喻因日趋衰落而感到悲伤怨恨。也指美丽的人逐渐衰老。

Ý nghĩa gốc là ngay cả những người thành đạt cũng sẽ già đi dần dần. Đó là phép ẩn dụ cho nỗi buồn và sự hối tiếc do sự suy tàn. Nó cũng đề cập đến những người đẹp dần già đi.

Origin Story

一位绝世佳人,名叫清歌,她年轻时倾国倾城,无数公子王孙为她倾倒。她精通音律,歌声婉转动听,常常在繁华的长安城中留下动人的传说。然而,时光飞逝,清歌也逐渐步入中年。她看着镜中容颜渐老,昔日的光彩渐渐暗淡,心中难免涌起一丝伤感。她依然热爱音乐,但歌声中多了一份沧桑,少了一份明媚。她回忆起过去那些美好的时光,那些追逐她的身影,那些为她谱写的诗歌,如今都已成为记忆深处珍贵的片段。虽然美人迟暮,但她依然优雅从容,用她独特的魅力,诠释着人生的另一种境界。她明白,人生的每个阶段都有其独特的美丽,而她将继续用歌声,诉说着属于她自己的故事。

yī wèi juéshì jiārén, míng jiào qīnggē, tā niánqīng shí qīngguó qīngchéng, wúshù gōngzǐ wángsūn wèi tā qīngdǎo. tā jīngtōng yīnlǜ, gēshēng wǎn zhuǎn dòngtīng, chángcháng zài fán huá de cháng'ān chéng zhōng liú xià dòngrén de chuán shuō. rán'ér, shíguāng fēishì, qīnggē yě zhújiàn bùrù zhōngnián. tā kànzhe jìng zhōng róngyán jiàn lǎo, xīrì de guāngcǎi jiànjiàn àndàn, xīn zhōng nánmiǎn yǒng qǐ yīsī shānggǎn. tā yīrán rè'ài yīnyuè, dàn gēshēng zhōng duō le yī fèn cāngsāng, shǎo le yī fèn míngmèi. tā huíyì qǐ guòqù nàxiē měihǎo de shíguāng, nàxiē zhuīzhú tā de shēnyǐng, nàxiē wèi tā pǔxiě de shīgē, rújīn dōu yǐ chéngwéi jìyì shēnchù zhēnguì de piànduàn. suīrán měirén chímù, dàn tā yīrán yōuyǎ cóngróng, yòng tā dútè de mèilì, qiǎnshìzhe rénshēng de lìng yī zhǒng jìngjiè. tā míngbái, rénshēng de měi gè jiēduàn dōu yǒu qí dútè de měilì, ér tā jiāng jìxù yòng gēshēng, sùshuōzhe shǔyú tā zìjǐ de gùshì.

Một mỹ nhân tuyệt sắc, tên là Thanh Ca, thời trẻ vô cùng xinh đẹp, khiến biết bao nhiêu vương tử và quý tộc say mê. Nàng rất giỏi âm nhạc, giọng hát ngọt ngào và quyến rũ, thường để lại những truyền thuyết cảm động ở kinh thành Trường An sầm uất. Tuy nhiên, thời gian trôi nhanh, Thanh Ca dần bước vào tuổi trung niên. Nhìn bóng mình già đi trong gương, vẻ rạng rỡ của tuổi trẻ dần phai nhạt, trong lòng nàng không khỏi dâng lên một nỗi buồn man mác. Nàng vẫn yêu âm nhạc, nhưng giọng hát giờ đây mang nhiều nỗi niềm hơn, thiếu đi sự tươi sáng rực rỡ như xưa. Nàng hồi tưởng lại những tháng ngày tươi đẹp, những người theo đuổi nàng, những bài thơ được viết tặng nàng, giờ đây tất cả đều trở thành những mảnh ghép quý giá trong ký ức. Dù nhan sắc đã tàn phai, nàng vẫn giữ được vẻ tao nhã và điềm tĩnh, dùng sức hút riêng của mình để diễn tả một cảnh giới khác của cuộc đời. Nàng hiểu rằng mỗi giai đoạn cuộc đời đều có vẻ đẹp riêng, và nàng sẽ tiếp tục kể câu chuyện của mình bằng giọng hát.

Usage

多用于形容女子容颜衰老,也用于比喻事物由盛转衰。

duō yòng yú xíngróng nǚzǐ róngyán shuāi lǎo, yě yòng yú bǐyù shìwù yóu shèng zhuǎn shuāi

Được dùng chủ yếu để miêu tả nhan sắc của người phụ nữ khi về già, nhưng cũng được dùng để ví von sự vật từ thịnh đến suy.

Examples

  • 她虽然容颜不再,但风韵犹存,真是美人迟暮啊!

    tā suīrán róngyán bù zài, dàn fēngyùn yóucún, zhēnshi měirén chímù a!

    Dù nhan sắc không còn như xưa, nhưng vẫn còn quyến rũ, quả là “khi nhan sắc tàn phai”!

  • 昔日的花魁,如今也美人迟暮,令人唏嘘不已。

    xīrì de huākuí, rújīn yě měirén chímù, lìng rén xīxū bù yǐ

    Nghệ sĩ múa nổi tiếng một thời, giờ đã già, thật đáng tiếc. ‘khi nhan sắc tàn phai’