聊备一格 liáo bèi yī gé chỉ là một phong cách

Explanation

意思是指随便准备一种风格或格式,不够完善或全面。通常用于谦虚地表示自己的作品或成果只是初步尝试,还有很大的改进空间。

Điều này có nghĩa là chuẩn bị một phong cách hoặc định dạng một cách tùy tiện, không hoàn hảo hoặc toàn diện. Nó thường được sử dụng để khiêm tốn bày tỏ rằng công việc hoặc thành tựu của một người chỉ là một nỗ lực sơ bộ và vẫn còn rất nhiều chỗ để cải thiện.

Origin Story

年轻的书画家李白,初次参加书画展,他忐忑不安地将自己精心创作的山水画卷呈现在评委面前。评委们仔细欣赏着这幅画,有的称赞其构图新颖,有的赞赏其笔法精妙,但也有的认为画作略显单薄,缺乏细节的刻画。李白谦虚地回应:“小子技艺尚浅,此画只是聊备一格,尚需不断学习和改进。”评委们听了他的话,对他的态度和精神表示赞赏,认为他具备了成为优秀书画家的潜质。

nóng nián de shū huà jiā lǐ bái, chū cì cān jiā shū huà zhǎn, tā tàn tè bù ān de jiāng zì jī xīn chuàng zuò de shān shuǐ huà juàn chéng xiàn zài píng wěi miàn qián. píng wěi men zǐ xì xīn shǎng zhe zhè fú huà, yǒu de chēng zàn qí gòu tú xīn yǐng, yǒu de zàn shǎng qí bǐ fǎ jīng miào, dàn yě yǒu de rèn wéi huà zuò luò xiǎn dānbó, quē fá xì jié de kè huà. lǐ bái qiān xū de huí yìng: ‘xiǎo zi jì yì shàng qiǎn, cǐ huà zhǐshì liáo bèi yī gé, shàng xū bù duàn xué xí hé gǎi jìn.’ píng wěi men tīng le tā de huà, duì tā de tài dù hé jīng shén biǎo shì zàn shǎng, rèn wéi tā jù bèi le chéng wéi yōu xiù shū huà jiā de qián zhì.

Họa sĩ và thư pháp gia trẻ tuổi Lý Bạch, hồi hộp trình bày bức tranh phong cảnh được vẽ cẩn thận của mình trước các giám khảo tại triển lãm nghệ thuật đầu tiên của anh ấy. Các giám khảo đã xem xét bức tranh một cách kỹ lưỡng; một số người khen ngợi bố cục mới lạ của nó, một số người khác thán phục những nét vẽ tinh tế, nhưng cũng có người cho rằng bức tranh hơi mỏng và thiếu chi tiết. Lý Bạch khiêm tốn trả lời: "Kỹ năng của tôi vẫn còn non kém. Bức tranh này chỉ là bản nháp sơ bộ; tôi cần phải tiếp tục học hỏi và cải thiện." Các giám khảo, sau khi nghe những lời của anh ấy, đã khen ngợi thái độ và tinh thần của anh ấy và cảm thấy anh ấy có tiềm năng trở thành một họa sĩ và thư pháp gia xuất sắc.

Usage

用于评价作品、成果或技艺,表示只是初步尝试,还有不足之处。

yòng yú píng jià zuò pǐn, chéng guǒ huò jì yì, biǎo shì zhǐshì chū bù cháng shì, hái yǒu bù zú zhī chù

Được sử dụng để đánh giá tác phẩm, thành tựu hoặc kỹ năng, cho thấy đó chỉ là một nỗ lực ban đầu và vẫn còn những thiếu sót.

Examples

  • 我只是略备一格,谈不上精通。

    wǒ zhǐshì luò bèi yī gé, tán bù shàng jīngtōng

    Tôi chỉ làm một ví dụ, tôi không phải chuyên gia.

  • 他只是聊备一格地写了几篇小说。

    tā zhǐshì liáo bèi yī gé de xiě le jǐ piān xiǎoshuō

    Anh ta chỉ viết một vài truyện ngắn để thử