股掌之上 trong lòng bàn tay
Explanation
比喻在操纵、控制的范围之内。
Điều đó có nghĩa là mọi thứ nằm trong phạm vi thao túng và kiểm soát.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮神机妙算,料敌先机。每一次与敌人交战,都能运筹帷幄之中,决胜千里之外。他将敌军的动向,兵力部署,甚至将领的性格特点都了如指掌。每次出兵,都能准确预判敌人的行动,并巧妙地化解危机。他仿佛将敌人掌控在股掌之间,轻松化解了无数的危难,为蜀汉政权的稳定和发展立下了汗马功劳。这正如成语“股掌之上”所描述的那样,诸葛亮将敌人的一切尽在掌握之中。他的智慧和谋略,让敌人在他面前如同案板上的鱼肉,任他宰割。
Trong thời kỳ Tam Quốc ở Trung Quốc, Gia Cát Lượng nổi tiếng với trí tuệ và tài năng chiến lược của mình. Trước mỗi trận chiến, ông ấy lên kế hoạch kỹ lưỡng, dự đoán chính xác các động thái của kẻ thù. Ông ấy biết rõ điểm mạnh và điểm yếu của kẻ thù, số lượng quân và thậm chí cả tính cách của các tướng lĩnh. Ông ấy có thể giải quyết các cuộc khủng hoảng và hoàn toàn kiểm soát kẻ thù, cứ như thể chúng nằm trong lòng bàn tay ông ấy vậy. Tài năng của ông ấy đã đảm bảo thành công và sự tồn tại của nước Thục.
Usage
用作宾语;比喻在操纵控制范围之内。
Được sử dụng như một tân ngữ; có nghĩa là nằm trong phạm vi thao túng và kiểm soát.
Examples
-
他把一切都安排得井井有条,尽在股掌之上。
ta ba yiqie dou anpai de jingjingyoutiao, jinzai guzhang zhi shang.
Anh ấy sắp xếp mọi thứ một cách ngăn nắp, mọi thứ đều nằm trong tầm kiểm soát của anh ấy.
-
这局棋,他胜券在握,胜负已在股掌之上。
zhe ju qi, ta shengquan zawo, shengfu yi zai guzhang zhi shang
Trong ván cờ này, anh ấy đang nắm thế thượng phong, kết quả đã được định đoạt.