胯下之辱 kuà xià zhī rǔ Sự nhục nhã dưới háng

Explanation

指遭受极大的耻辱。比喻为了更大的目标,暂时忍受屈辱。

Chỉ sự chịu đựng sự nhục nhã lớn lao. Một phép ẩn dụ về việc tạm thời chịu đựng sự nhục nhã vì một mục tiêu lớn hơn.

Origin Story

秦末,淮阴少年韩信贫困潦倒,常受人欺侮。一次,几个无赖拦住他,让他从胯下钻过,否则就杀了他。韩信自知不是对手,为了保全性命,忍辱负重,从他们胯下爬了过去。后来,韩信投奔刘邦,凭借卓越的军事才能,屡建奇功,最终成为西汉开国功臣。这段故事成为了千古佳话,体现了韩信的远大志向和忍辱负重的精神。他明白,暂时的屈辱是为了以后更大的成就。他的忍耐和智慧最终让他走向了辉煌的成功。这个故事告诉我们,在面临困境的时候,要懂得权衡利弊,有时候忍耐是通往成功的捷径。

Qín mò, Huáiyīn shàonián Hán Xìn pínkùn liáodǎo, cháng shòu rén qīwǔ. Yīcì, jǐ gè wúlài lán zhù tā, ràng tā cóng kuà xià zuàn guò, fǒuzé jiù shā le tā. Hán Xìn zì zhī bùshì duìshǒu, wèile bǎoquán shēngmìng, rěn rǔ fù zhòng, cóng tāmen kuà xià pá le guòqù. Hòulái, Hán Xìn tóubēn Liú Bāng, píngjiè zhuóyuè de jūnshì cáinéng, lǚ jiàn qīgōng, zuìzhōng chéngwéi Xī Hàn kāiguó gōngchén. Zhè duàn gùshì chéngle qiānguǐ jiāhuà, tǐxiàn le Hán Xìn de yuǎndà zhìxiàng hé rěn rǔ fù zhòng de jīngshen. Tā míngbái, zànshí de qū rǔ shì wèile yǐhòu gèng dà de chéngjiù. Tā de rěn nài hé zhìhuì zuìzhōng ràng tā zǒuxiàng le huīhuáng de chénggōng. Zhège gùshì gàosù wǒmen, zài miànlín kùnjìng de shíhòu, yào dǒngde quán héng lìbì, yǒushí rěn nài shì tōng wǎng chénggōng de jiéjìng.

Vào cuối thời nhà Tần, một thanh niên tên là Hàn Tín ở Huai Âm nghèo khó và bất hạnh, thường xuyên phải chịu nhục nhã. Một lần, một vài kẻ côn đồ chặn ông lại và yêu cầu ông bò qua dưới chân chúng, nếu không chúng sẽ giết ông. Hàn Tín, biết rằng mình không phải là đối thủ của chúng, đã chọn cách chịu đựng sự nhục nhã để bảo vệ tính mạng của mình, bò qua dưới chân chúng. Sau đó, Hàn Tín gia nhập cùng Lưu Bang và, với tài năng quân sự xuất chúng của mình, liên tục lập được nhiều chiến công hiển hách, cuối cùng trở thành một công thần khai quốc của nhà Hán Tây. Câu chuyện này trở thành một câu chuyện vượt thời gian, làm nổi bật tham vọng lớn lao của Hàn Tín và tinh thần chịu đựng nhục nhã. Ông hiểu rằng sự nhục nhã tạm thời là cần thiết cho những thành tựu lớn lao hơn sau này. Sự nhẫn nại và trí tuệ của ông cuối cùng đã đưa ông đến với thành công vẻ vang. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng khi đối mặt với khó khăn, điều quan trọng là phải cân nhắc được và mất, và đôi khi sự nhẫn nại là con đường ngắn nhất dẫn đến thành công.

Usage

作宾语;指极大的侮辱;比喻为了达到目的而暂时忍辱负重。

zuò bīnyǔ; zhǐ jí dà de chǐrǔ; bǐyù wèile dádào mùdì ér zànshí rěn rǔ fù zhòng

Làm tân ngữ; chỉ sự nhục nhã lớn lao; một phép ẩn dụ về việc tạm thời chịu đựng sự nhục nhã để đạt được mục tiêu.

Examples

  • 韩信的胯下之辱,是历史上著名的忍辱负重的故事。

    Hán Xìn de kuà xià zhī rǔ, shì lìshǐ shàng zhùmíng de rěn rǔ fù zhòng de gùshì.

    Sự nhục nhã dưới háng của Hàn Tín là một câu chuyện nổi tiếng về sự nhẫn nhục và chịu đựng sự sỉ nhục trong lịch sử.

  • 他为了大局,甘受胯下之辱,最终成就了一番事业。

    Tā wèile dàjú, gānshòu kuà xià zhī rǔ, zuìzhōng chéngjiù le yīfān shìyè.

    Vì lợi ích chung, ông đã chịu đựng sự nhục nhã dưới háng và cuối cùng đã đạt được một sự nghiệp vẻ vang