自知之明 zì zhī zhī míng sự tự nhận thức

Explanation

指了解自己的情况,对自己有正确的估计。拥有自知之明的人,能够客观评价自己的能力,不妄自尊大,也不妄自菲薄。

Điều này đề cập đến việc hiểu rõ tình hình của bản thân và có sự đánh giá chính xác về bản thân. Những người có sự tự nhận thức có thể đánh giá khách quan khả năng của mình mà không tự phụ hay tự ti.

Origin Story

战国时期,齐国大臣邹忌以自身经历劝谏齐威王,要他多听取别人的意见,不要只听好话。邹忌先从自身形象入手,指出自己和城北徐公相比,各有千秋,但因为妻子、妾侍、客人都说自己比城北徐公漂亮,说明他们受自己身份地位的影响而有所偏颇,进而引申到治国理政方面,劝谏齐威王要广泛听取各种意见,才能明辨是非,从而避免“朝堂之上,群臣皆言好”的现象,最终齐威王采纳了邹忌的建议,广开言路,齐国国力日渐强盛。邹忌的故事告诉我们,要善于从自身做起,有自知之明,才能真正认识自己,才能认识他人,才能更好的认识世界。

zhànguó shíqī, qí guó dà chén zōujì yǐ zìshēn jīnglì quànjiàn qíwēiwáng, yào tā duō tīngqǔ biérén de yìjiàn, bùyào zhǐ tīng hǎohuà. zōujì xiān cóng zìshēn xíngxiàng rùshǒu, zhǐ chū zìjǐ hé chéng běi xú gōng xiāngbǐ, gè yǒu qiānqiū, dàn yīnwèi qīzi, qièshì, kèrén dōu shuō zìjǐ bǐ chéng běi xú gōng piàoliang, shuōmíng tāmen shòu zìjǐ shēnfèn dìwèi de yǐngxiǎng ér yǒusuǒ piānpō, jìn'ér yǐnshēn dào zhìguó lǐzhèng fāngmiàn, quànjiàn qíwēiwáng yào guǎngfàn tīngqǔ gè zhǒng yìjiàn, cáinéng míngbiàn shìfēi, cóng'ér bìmiǎn "cháotáng zhī shàng, qúnchén jiē yán hǎo" de xiànxiàng, zuìzhōng qíwēiwáng cǎinà le zōujì de jiànyì, guǎngkāi yánlù, qí guó guólì rìjiàn qiángshèng. zōujì de gùshì gàosù wǒmen, yào shànyú cóng zìshēn zuò qǐ, yǒu zì zhī zhī míng, cáinéng zhēnzhèng rènshi zìjǐ, cáinéng rènshi tārén, cáinéng gèng hǎo de rènshi shìjiè

Trong thời kỳ Chiến Quốc, đại thần nước Tề là Tôn Kỳ đã dùng kinh nghiệm của mình để khuyên vua Uy, giục ông ấy nên lắng nghe nhiều ý kiến hơn và không chỉ nghe lời khen. Tôn Kỳ bắt đầu từ hình ảnh của chính mình, chỉ ra rằng ông và Từ Công ở phía bắc thành có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Tuy nhiên, vì vợ, thiếp và khách của ông đều nói rằng ông đẹp trai hơn Từ Công, điều đó cho thấy họ bị ảnh hưởng bởi địa vị và chức vụ của ông và có thành kiến. Ông mở rộng điều này đến việc cai trị đất nước và chính trị, khuyên vua Uy nên lắng nghe rộng rãi các ý kiến khác nhau để phân biệt đúng sai, do đó tránh hiện tượng "tất cả các đại thần trong triều đều nói tốt". Cuối cùng, vua Uy đã chấp nhận lời khuyên của Tôn Kỳ, mở rộng giao tiếp, và nước Tề ngày càng mạnh mẽ. Câu chuyện của Tôn Kỳ dạy chúng ta rằng chúng ta nên giỏi bắt đầu từ chính mình, có sự tự nhận thức, để thực sự hiểu chính mình, để hiểu người khác và để hiểu thế giới tốt hơn.

Usage

常用来形容一个人对自身能力、水平的认识和评价准确客观。多用于褒义。

cháng yòng lái xíngróng yīgè rén duì zìshēn nénglì, shuǐpíng de rènshi hé píngjià zhǔnquè kèguān. duō yòng yú bāoyì

Thường được dùng để mô tả sự hiểu biết và đánh giá chính xác và khách quan của một người về khả năng và trình độ của chính họ. Chủ yếu mang nghĩa tích cực.

Examples

  • 他做事总是缺乏自知之明,总是好高骛远。

    tā zuòshì zǒngshì quēfá zì zhī zhī míng, zǒngshì hǎo gāo wù yuǎn.

    Anh ta luôn thiếu tự nhận thức, luôn đặt ra những mục tiêu quá tầm.

  • 要成功,首先要有自知之明,了解自己的优势和劣势。

    yào chénggōng, shǒuxiān yào yǒu zì zhī zhī míng, liǎojiě zìjǐ de yōushì hé lièshì

    Để thành công, trước hết phải có sự tự nhận thức, hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.