至死不渝 trung thành đến chết
Explanation
指对爱情、信仰或理想坚定不移,直到生命结束也不改变。
Chỉ sự trung thành kiên định với tình yêu, niềm tin hoặc lý tưởng, không thay đổi cho đến khi kết thúc cuộc đời.
Origin Story
唐朝时期,一位名叫李白的诗人,年轻时便立志要为国家做出贡献。他饱读诗书,才华横溢,写下了许多传世名篇。但他并不满足于个人成就,一直渴望能够施展才华,报效国家。他曾多次上书朝廷,却因各种原因未能得到重用。即使遭到挫折,李白也从未放弃过自己的理想,他坚信,只要坚持不懈,总有一天能够实现自己的抱负。即便遭受流放,甚至面临生命危险,李白始终坚定自己的信念,至死不渝。他的这种精神,激励了无数后人,成为了中华民族宝贵的精神财富。
Thời nhà Đường, một nhà thơ tên Lý Bạch, từ nhỏ đã quyết tâm đóng góp cho đất nước. Ông học rộng tài cao, viết nhiều bài thơ nổi tiếng truyền lại cho đời sau. Tuy nhiên, ông không bằng lòng với thành tựu cá nhân và khao khát được dùng tài năng để phục vụ đất nước. Ông nhiều lần dâng sớ lên triều đình, nhưng vì nhiều lý do mà không được trọng dụng. Dù gặp thất bại, Lý Bạch chưa bao giờ từ bỏ lý tưởng của mình. Ông tin rằng chỉ cần kiên trì, một ngày nào đó sẽ đạt được hoài bão. Ngay cả khi bị đày ải hoặc đối mặt với nguy hiểm đến tính mạng, Lý Bạch vẫn kiên định với niềm tin của mình. Tinh thần này đã truyền cảm hứng cho vô số người và trở thành một phần di sản văn hoá quý báu của Trung Quốc.
Usage
形容对爱情、信仰或事业的忠贞不渝。
Để miêu tả lòng trung thành kiên định trong tình yêu, niềm tin hoặc sự nghiệp.
Examples
-
他们之间的爱情至死不渝。
tāmen zhī jiān de àiqíng zhì sǐ bù yú
Tình yêu của họ bất diệt.
-
革命先烈为了理想至死不渝。
géming xiànliè wèile lǐxiǎng zhì sǐ bù yú
Các chiến sĩ cách mạng đã trung thành với lý tưởng của mình đến chết