良师益友 Thầy tốt bạn hiền
Explanation
良师益友指的是既能给予指导和帮助的好老师,也能给予支持和鼓励的好朋友。他们不仅在知识和技能方面给予帮助,更在人生道路上给予指引和鼓励。
Thầy tốt bạn hiền là người vừa cho sự hướng dẫn, giúp đỡ, khích lệ và tình bạn. Họ không chỉ giúp đỡ về kiến thức và kỹ năng mà còn dẫn dắt và động viên trên con đường đời.
Origin Story
从小到大,李明一直很幸运,身边总是有良师益友相伴。小学时,他的班主任是一位慈祥和蔼的老教师,总是耐心细致地解答他的问题,为他指引学习的方向;中学时,他遇到了一位严厉却公正的数学老师,教会他认真思考、严谨求证的学习方法;大学期间,他结识了一位志同道合的朋友,两人互相鼓励,互相帮助,共同度过了许多难忘的时光。正是这些良师益友,陪伴他成长,帮助他克服困难,最终让他成为一个优秀的人才。
Từ thuở nhỏ đến lớn, Lý Minh luôn may mắn có những người thầy tốt và những người bạn tốt bên cạnh. Thời tiểu học, cô giáo chủ nhiệm của cậu là một người thầy già hiền lành và dễ mến, luôn kiên nhẫn và cẩn thận trả lời các câu hỏi của cậu và hướng dẫn cậu học tập; thời trung học, cậu gặp được một thầy giáo dạy toán nghiêm khắc nhưng công bằng, người đã dạy cậu phương pháp học tập nghiêm túc và cẩn thận; trong thời gian đại học, cậu kết bạn với một người bạn cùng chí hướng, hai người cùng nhau động viên, giúp đỡ lẫn nhau và trải qua nhiều thời gian đáng nhớ cùng nhau. Chính những người thầy tốt và những người bạn tốt này đã đồng hành cùng cậu trưởng thành, giúp cậu vượt qua khó khăn và cuối cùng giúp cậu trở thành một người tài giỏi.
Usage
用来赞扬那些既是好老师又是好朋友的人。
Được dùng để ca ngợi những người vừa là thầy giáo tốt vừa là người bạn tốt.
Examples
-
他不仅是一位优秀的老师,更是一位良师益友。
tā bù jǐn shì yī wèi yōuxiù de lǎoshī, gèng shì yī wèi liángshī yìyǒu.
Ông ấy không chỉ là một giáo viên xuất sắc, mà còn là một người thầy tốt và một người bạn tốt.
-
我很庆幸能遇到一位良师益友,他教会我很多东西。
wǒ hěn qìngxìng néng yù dào yī wèi liángshī yìyǒu, tā jiàohuì wǒ hěn duō dōngxi
Tôi rất may mắn khi được gặp một người thầy tốt và một người bạn tốt, người đã dạy tôi rất nhiều điều.