酒肉朋友 bạn nhậu
Explanation
指那些只一起吃喝玩乐,而不关心彼此事业或生活的朋友。他们之间的关系缺乏真诚和深度,只停留在享乐的层面。
Chỉ những người bạn chỉ cùng nhau ăn uống vui chơi, chứ không quan tâm đến sự nghiệp hay cuộc sống của nhau. Mối quan hệ giữa họ thiếu sự chân thành và chiều sâu, chỉ dừng lại ở mức hưởng thụ.
Origin Story
话说在古代某个繁华的城镇,住着一位名叫阿福的年轻公子。阿福家境殷实,性格豪爽,喜欢结交朋友。他经常在城里最好的酒楼宴请宾客,与各种各样的朋友把酒言欢,热闹非凡。他的朋友们,有文人雅士,有江湖豪客,也有商贾富户。他们在一起,吃香的喝辣的,玩乐不休,日子过得逍遥自在。可是,阿福的朋友们,大多是些酒肉朋友,只图享乐,对阿福的事业和生活,漠不关心。有一次,阿福经商失败,欠下巨额债务,朋友们得知消息后,纷纷避而不见,唯恐避之不及,落井下石。只有少数几个真心朋友,伸出援手,帮助他渡过难关。阿福这才明白,真正的朋友,不是那些只顾吃喝玩乐的酒肉朋友,而是那些在危难时刻能够给予帮助,能够同甘共苦的人。从此,阿福改变了自己的交友方式,不再追求酒肉朋友,而是寻找那些真诚可靠的朋友。
Ngày xưa, ở một thị trấn cổ kính, có một chàng trai giàu có tên là A Phú. Anh ta xuất thân từ một gia đình giàu có, có tính cách cởi mở và rất thích kết bạn. Anh ta thường xuyên tổ chức tiệc tại nhà hàng tốt nhất trong thị trấn, cùng uống rượu và trò chuyện vui vẻ với nhiều người bạn khác nhau. Bạn bè của anh ta gồm các học giả, nhà thám hiểm và thương gia giàu có. Họ cùng nhau ăn uống, vui chơi và sống một cuộc sống vô tư lự. Tuy nhiên, hầu hết bạn bè của A Phú chỉ là những người bạn nhậu, chỉ quan tâm đến việc vui chơi, không quan tâm đến sự nghiệp và cuộc sống của A Phú. Một ngày nọ, công việc kinh doanh của A Phú thất bại, và anh ta mắc nợ một khoản tiền khổng lồ. Khi những người bạn của anh ta biết được chuyện không may này, họ lần lượt biến mất, tránh mặt anh ta hết sức có thể, thậm chí còn cố gắng làm cho tình hình tồi tệ hơn. Chỉ có một số ít bạn bè chân thành đã dang tay giúp đỡ và giúp anh ta vượt qua khó khăn. A Phú cuối cùng cũng hiểu ra rằng những người bạn thực sự không phải là những người chỉ biết ăn uống và vui chơi, mà là những người sẵn sàng giúp đỡ và chia sẻ khó khăn, hoạn nạn trong lúc hoạn nạn. Từ đó trở đi, A Phú thay đổi cách kết bạn của mình, không còn tìm kiếm những người bạn nhậu nữa mà tìm kiếm những người bạn chân thành và đáng tin cậy.
Usage
用作宾语;指只一起吃喝玩乐的朋友。
Được dùng làm tân ngữ; chỉ những người bạn chỉ cùng nhau ăn uống vui chơi.
Examples
-
他那些酒肉朋友,只知吃喝玩乐,对他的事业毫无帮助。
tā nà xiē jiǔròu péngyou zhǐ zhī chīhē wánlè duì tā de shìyè háo wú bāngzhù
Những người bạn nhậu của anh ta chỉ biết ăn và uống, không giúp gì cho sự nghiệp của anh ta.
-
毕业后,他与大学里的酒肉朋友们渐渐疏远了。
bìyè hòu tā yǔ dàxué lǐ de jiǔròu péngyou men jiànjiàn shūyuǎn le
Sau khi tốt nghiệp, anh ta dần dần xa cách với những người bạn nhậu thời đại học.