酒肉弟兄 anh em rượu thịt
Explanation
指那些只顾一起吃喝玩乐,而不肯同甘共苦的朋友。他们缺乏真正的友谊,在利益面前往往表现出自私和冷漠。
Chỉ những người chỉ tụ họp để ăn uống và vui chơi, nhưng không sẵn sàng chia sẻ khó khăn. Họ thiếu tình bạn thực sự và thường thể hiện sự ích kỷ và thờ ơ trước lợi ích.
Origin Story
话说在古代的一个小镇上,住着两个从小一起长大的朋友,阿福和阿财。他们无忧无虑,每天不是在酒楼里喝酒吃肉,就是在茶馆里喝茶聊天,日子过得逍遥自在。然而,当阿福家遭逢变故,急需用钱的时候,阿财却借故推脱,不愿伸出援手。阿福这才明白,他们之间的友谊不过是酒肉之交,并非患难与共的真挚情谊。他心灰意冷,从此与阿财断绝了来往,不再与他同流合污。这个故事说明了,真正的友谊需要同甘共苦,酒肉弟兄只会在顺境时虚情假意地相伴,一旦遇到困难,就会立即分道扬镳。
Ở một thị trấn cổ xưa, có hai người bạn, Afu và Acai, lớn lên cùng nhau. Họ vô tư lự, dành thời gian ăn uống ở nhà hàng hoặc tán gẫu ở quán trà. Tuy nhiên, khi gia đình Afu gặp khó khăn và cần tiền gấp, Acai đã viện cớ và từ chối giúp đỡ. Afu nhận ra tình bạn của họ chỉ là bề nổi, không phải là một mối liên kết chân thành giữa những khó khăn. Buồn bã, anh ta cắt đứt quan hệ với Acai. Câu chuyện này minh họa rằng tình bạn thực sự cần phải cùng nhau trải qua những vui buồn; anh em rượu thịt chỉ là những người bạn chỉ bên nhau khi thời thế thuận lợi, và sẽ bỏ rơi nhau trong lúc khó khăn.
Usage
多用于形容那些只顾吃喝玩乐,缺乏真挚情感的朋友。
Được dùng để miêu tả những người bạn chỉ quan tâm đến ăn uống và vui chơi, thiếu đi tình cảm chân thành.
Examples
-
他们只是酒肉弟兄,平时一起吃喝玩乐,关键时刻却互相推诿。
tamen zhishi jiurou dixiong, pingchang yiqi chi he wanle, guanjianshique huxiang tuiwei.
Họ chỉ là anh em rượu thịt, bình thường cùng ăn uống vui vẻ, nhưng trong những thời khắc quan trọng lại đổ lỗi cho nhau.
-
那些酒肉弟兄,只顾眼前的享乐,对未来的发展毫无规划。
naxie jiurou dixiong, zhigu yanqian de xiangle, dui weilai de fazhan huowu guihua
Những anh em rượu thịt ấy chỉ quan tâm đến những thú vui trước mắt, không có kế hoạch gì cho sự phát triển tương lai.