患难之交 bạn bè lúc hoạn nạn
Explanation
患难之交指的是那些在经历过艰难困苦后仍然保持友谊的朋友。他们之间的友谊经过风雨的考验,更加深厚和珍贵。
Bạn trong lúc khó khăn là bạn đích thực, người cùng chia sẻ khó khăn trong cuộc sống và tình bạn được củng cố qua gian khổ.
Origin Story
唐朝诗人柳宗元和刘禹锡是挚友。柳宗元被贬永州,刘禹锡被贬朗州,两人在贬谪途中互相慰藉,诗词唱和,他们的友谊在逆境中更加深厚。后来,刘禹锡被调往更加危险的地区任职,柳宗元为了朋友的安全,主动请求与他调换职位,体现了患难之交的真挚情谊。
Các nhà thơ thời nhà Đường Lưu Tòng Nguyên và Lưu Úc Tích là những người bạn thân thiết. Lưu Tòng Nguyên bị đày ải đến Yongzhou, và Lưu Úc Tích bị đày ải đến Langzhou. Trong thời gian bị đày ải, họ an ủi lẫn nhau, trao đổi thơ ca, và tình bạn của họ càng thêm sâu đậm trong nghịch cảnh. Sau đó, Lưu Úc Tích được chuyển đến một vùng đất nguy hiểm hơn. Để đảm bảo an toàn cho người bạn của mình, Lưu Tòng Nguyên đã tình nguyện đổi chỗ với anh ta, thể hiện tình bạn chân thành trong hoạn nạn.
Usage
用来形容在困境中结成的深厚友谊。
Được dùng để mô tả tình bạn sâu sắc được hình thành trong lúc khó khăn.
Examples
-
患难见真情,他是我患难之交。
huan nan jian zhen qing, ta shi wo huan nan zhi jiao
Hoàn cảnh khó khăn thử thách tình bạn chân chính, anh ấy là bạn tôi lúc khó khăn.
-
李白和杜甫是患难之交,他们的友谊千古流芳。
li bai he du fu shi huan nan zhi jiao, tamen de you yi qian gu liu fang
Lí Bạch và Đỗ Phủ là bạn bè trong hoạn nạn, tình bạn của họ lưu truyền muôn đời.