刎颈之交 Anh em kết nghĩa
Explanation
指可以同生死、共患难的朋友,感情深厚,生死与共。
Chỉ những người bạn sẵn sàng cùng nhau chia sẻ sự sống và cái chết, với tình bạn sâu sắc và trọn đời.
Origin Story
战国时期,赵国名将廉颇和蔺相如同为赵国效力,两人因性格和处事方式不同,产生过一些摩擦。廉颇曾扬言要羞辱蔺相如,蔺相如为了国家大义,一再忍让。后来,廉颇了解到蔺相如的为人后,深感自责,便负荆请罪,两人从此结为生死之交,成为千古佳话。这便是“刎颈之交”的由来,体现了他们之间的深厚友谊以及为了国家大义而互相理解、互相包容的精神。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, vị tướng nổi tiếng Liên Phổ và nhà ngoại giao Lâm Tường Như cùng phục vụ cho nước Triệu. Do tính cách và phong cách làm việc khác nhau, đã có một số mâu thuẫn giữa họ. Liên Phổ từng tuyên bố rằng ông ta sẽ làm nhục Lâm Tường Như, nhưng Lâm Tường Như đã nhiều lần tránh đối đầu vì lợi ích quốc gia. Sau đó, sau khi Liên Phổ hiểu được tính cách của Lâm Tường Như, ông ta rất hối hận về hành vi của mình và xin lỗi. Từ đó, họ trở thành anh em kết nghĩa và trở thành một câu chuyện nổi tiếng. Đây là nguồn gốc của "Věn jǐng zhī jiāo", thể hiện tình bạn sâu sắc của họ và sự thấu hiểu lẫn nhau, khoan dung vì lợi ích của đất nước.
Usage
用来形容情同手足,生死与共的朋友。
Được sử dụng để mô tả những người bạn như anh em ruột và sẵn sàng cùng nhau chia sẻ sự sống và cái chết.
Examples
-
廉颇和蔺相如是刎颈之交。
lián pō hé lìng xiāng rú shì wěn jǐng zhī jiāo
Lian Po và Lin Xiangru là anh em kết nghĩa.
-
他们两人是患难与共的刎颈之交。
tāmen liǎng gè rén shì huàn nàn yǔ gòng de wěn jǐng zhī jiāo
Họ là anh em kết nghĩa cùng nhau trải qua gian khổ và hạnh phúc.