苦乐不均 Kǔlè bù jūn Sự phân bổ hạnh phúc và đau khổ không đồng đều

Explanation

指快乐和痛苦的享受程度不平均,多指社会上不同阶层的人享受到的待遇或机会不同。

Chỉ sự phân bổ hạnh phúc và đau khổ không đồng đều, chủ yếu đề cập đến những đối xử hoặc cơ hội khác nhau mà những người thuộc các tầng lớp xã hội khác nhau được hưởng.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着两位老人。一位老人勤劳善良,一生辛勤耕作,却只能勉强糊口;另一位老人狡猾懒惰,却靠着巧取豪夺,过着富足的生活。村里其他人,也各有各的境遇,有的富裕,有的贫穷,形成了鲜明的对比,苦乐不均的现象十分明显。 一天,一位云游四方的道士路过此地,见此情景,不禁摇头叹息。他告诉村民,这种苦乐不均的现象,并非天意,而是人心的贪婪和不公造成的。他鼓励村民互相帮助,共同创造一个公平和谐的社会。 从此,村民们开始互相帮助,共同努力,将一些富裕的资源合理分配,那些曾经贫穷的人也渐渐过上了好日子。虽然不能做到完全平等,但苦乐不均的现象得到了明显的改善,小山村也因此变得更加繁荣昌盛。

cóng qián, zài yīgè piānpì de xiǎoshān cūn lǐ, zhù zhe liǎng wèi lǎorén. yī wèi lǎorén qínláo shànliáng, yīshēng xīnqín gēngzuò, què zhǐ néng miǎnqiǎng húkǒu; lìng yī wèi lǎorén jiǎohuá lánduò, què kào zhe qiǎoqǔ háoduó, guò zhe fùzú de shēnghuó. cūn lǐ qítā rén, yě gè yǒu gè de jìngyù, yǒude fùyù, yǒude pínqióng, xíngchéng le xiānmíng de duìbǐ, kǔlè bù jūn de xiànxiàng shífēn míngxiǎn. yītiān, yī wèi yúnyóu sìfāng de dàoshì lùguò cǐdì, jiàn cǐ qíngjǐng, bù jīn yáotóu tànxī. tā gàosù cūnmín, zhè zhǒng kǔlè bù jūn de xiànxiàng, bìng fēi tiānyì, ér shì rénxīn de tānlán hé bùgōng zàochéng de. tā gǔlì cūnmín hùxiāng bāngzhù, gòngtóng chuàngzào yīgè gōngpíng héxié de shèhuì. cóngcǐ, cūnmínmen kāishǐ hùxiāng bāngzhù, gòngtóng nǔlì, jiāng yīxiē fùyù de zīyuán hélǐ fēnbèi, nàxiē céngjīng pínqióng de rén yě jiànjiàn guò shàng le hǎo rìzi. suīrán bù néng zuòdào wánquán píngděng, dàn kǔlè bù jūn de xiànxiàng dédào le míngxiǎn de gǎishàn, xiǎoshān cūn yě yīncǐ biàn de gèngjiā fánróng chāngshèng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có hai ông lão sống. Một ông lão chăm chỉ và tốt bụng, làm việc chăm chỉ cả đời, nhưng chỉ đủ sống; ông lão kia thì xảo quyệt và lười biếng, nhưng lại sống giàu sang bằng cách lừa đảo và cướp bóc. Những người dân làng khác cũng có số phận khác nhau, người giàu có, người nghèo khó, tạo nên một sự tương phản rõ rệt, và hiện tượng phân bổ hạnh phúc và đau khổ không đồng đều rất rõ ràng. Một ngày nọ, một vị đạo sĩ du hành khắp thế giới đi ngang qua và thở dài khi nhìn thấy cảnh tượng này. Ông ấy nói với dân làng rằng sự phân bổ hạnh phúc và đau khổ không đồng đều này không phải là định mệnh, mà là do lòng tham và bất công của con người gây ra. Ông ấy khuyến khích dân làng giúp đỡ lẫn nhau và cùng nhau tạo ra một xã hội công bằng và hài hòa. Từ đó, người dân trong làng bắt đầu giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau làm việc, phân bổ một số nguồn lực dồi dào một cách công bằng, và những người từng nghèo khó dần dần có cuộc sống tốt hơn. Mặc dù không thể đạt được sự bình đẳng hoàn toàn, nhưng hiện tượng phân bổ hạnh phúc và đau khổ không đồng đều đã được cải thiện đáng kể, và ngôi làng vùng núi vì thế mà trở nên thịnh vượng hơn.

Usage

形容社会上或集体中,不同的人享受到的待遇或机会不相同,快乐和痛苦分配不均。

xiángróng shèhuì shàng huò jítǐ zhōng, bùtóng de rén xiǎngshòu dào de dàiyù huò jīhuì bù xiāngtóng, kuàilè hé tòngkǔ fēnbèi bù jūn.

Mô tả sự đối xử hoặc cơ hội không đồng đều mà những người khác nhau trong một xã hội hoặc nhóm trải qua; mô tả sự phân bổ hạnh phúc và đau khổ không đồng đều.

Examples

  • 1.公司内部的奖惩制度并不公平,导致员工之间苦乐不均。 2.资源分配不均,导致了社会上苦乐不均的现象。

    1. gōngsī nèibù de jiǎngchéng zhìdù bìng bù gōngpíng, dǎozhì yuángōng zhī jiān kǔlè bù jūn. 2.zīyuán fēnbèi bù jūn, dǎozhì le shèhuì shàng kǔlè bù jūn de xiànxiàng.

    1. Hệ thống khen thưởng và trừng phạt nội bộ của công ty không công bằng, dẫn đến sự phân bổ hạnh phúc và đau khổ không đồng đều giữa các nhân viên. 2. Sự phân bổ tài nguyên không đồng đều đã dẫn đến hiện tượng phân bổ hạnh phúc và đau khổ không đồng đều trong xã hội.