茫然若失 máng rán ruò shī bối rối

Explanation

茫然若失形容精神不集中,恍惚,若有所失的样子,内心空虚迷茫,找不到方向。

Mángrán ruòshī miêu tả trạng thái tinh thần mất tập trung, choáng váng và cảm giác như đã đánh mất thứ gì đó. Nó miêu tả sự trống rỗng bên trong, sự bối rối và mất phương hướng.

Origin Story

夕阳西下,老渔夫收起空空的渔网,茫然若失地望着无垠的大海。今天,他一无所获,以往总是满满的渔获,让他喜悦和期待,而今日的空空如也,让他感到深深的失落。他仿佛失去了什么重要的东西,那种感觉,像失去了大海给予他的恩惠,像失去了与大海之间默契的联系。他茫然地坐在岸边,任凭海风吹拂他的脸庞,心中充满了迷茫和不安,不知明天何去何从。

xīyáng xīxià, lǎoyúfū shōuqǐ kōngkōng de yúwǎng, mángrán ruòshī de wàngzhe wúyín de dàhǎi

Khi mặt trời lặn, người ngư dân già cuộn lại lưới đánh cá trống rỗng của mình, nhìn ra biển khơi mênh mông với cảm giác mất mát. Hôm nay, ông ta không bắt được gì cả, trong khi trước đây những mẻ cá đầy ắp đã mang lại cho ông niềm vui và sự háo hức. Tuy nhiên, sự trống rỗng hôm nay tràn ngập nỗi thất vọng sâu sắc. Cảm giác như ông đã đánh mất điều gì đó quan trọng - sự ưu ái của biển cả, mối liên hệ ngầm giữa ông và đại dương. Ông ngồi thất thần trên bờ biển, để gió biển thổi vào mặt, lòng ông tràn đầy bối rối và lo lắng, không biết ngày mai sẽ ra sao.

Usage

常用来形容人精神恍惚,心神不定,好像失去了什么重要的东西。

cháng yòng lái xíngróng rén jīngshen huǎnghū, xīnshén bùdìng, hǎoxiàng shīqù le shénme zhòngyào de dōngxī

Thường được dùng để miêu tả một người mất tập trung, bồn chồn và cảm thấy như thể đã mất đi thứ gì đó quan trọng.

Examples

  • 听到这个噩耗,他茫然若失,不知所措。

    tīng dào zhège èghào, tā mángrán ruòshī, bù zhī suǒ cuò

    Nghe được tin dữ này, anh ta bối rối và không biết phải làm gì.

  • 经历了那场事故后,他茫然若失,仿佛失去了什么重要的东西。

    jīng lì le nà chǎng shìgù hòu, tā mángrán ruòshī, fǎngfú shīqù le shénme zhòngyào de dōngxī

    Sau vụ tai nạn đó, anh ta mất phương hướng và bối rối, cứ như thể đã mất đi thứ gì đó quan trọng