落英缤纷 Những cánh hoa rơi
Explanation
形容落花纷纷飘落的美丽景象,也比喻事物美好而短暂。
Miêu tả cảnh đẹp của những cánh hoa đang rơi, cũng tượng trưng cho điều gì đó đẹp nhưng ngắn ngủi.
Origin Story
传说中,桃花源里,桃花盛开,落英缤纷,宛如仙境。一位渔人误入桃花源,见此美景,惊叹不已。他看到漫山遍野的桃花,花瓣飘落如雨,铺满了溪流,空气中弥漫着淡淡的桃花香气。他不禁感叹,这人间仙境,如此美好,却又如此短暂,如同落英缤纷般,转瞬即逝。他细细品味着这短暂的美好,心中充满了对这世外桃源的向往。离开桃花源后,他依然记得那落英缤纷的美景,成为了他心中永远的记忆。
Truyền thuyết kể rằng, trong Vườn Đào, hoa đào nở rộ, và những cánh hoa rơi xuống, như thể đó là một vùng đất thần tiên. Một người đánh cá vô tình lạc vào Vườn Đào và bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp của nó. Anh ta thấy hoa đào phủ kín núi đồi và đồng ruộng, những cánh hoa rơi như mưa, phủ kín dòng suối, và không khí tràn ngập hương đào thoang thoảng. Anh ta không thể kìm nén được tiếng thở dài, thiên đường trần thế này thật đẹp, nhưng lại quá ngắn ngủi, như những cánh hoa đang rơi, biến mất trong chớp mắt. Anh ta tận hưởng vẻ đẹp phù du này, trái tim anh ta khao khát thiên đường này. Sau khi rời khỏi Vườn Đào, anh ta vẫn nhớ đến vẻ đẹp của những cánh hoa đang rơi, đó trở thành một kỷ niệm bất diệt trong trái tim anh ta.
Usage
用于描写花瓣飘落的美景,也常用于比喻美好事物的短暂。
Được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của những cánh hoa đang rơi, và thường được sử dụng như một ẩn dụ cho vẻ đẹp ngắn ngủi của sự vật.
Examples
-
春天来了,落英缤纷,美不胜收。
chūntiān lái le, luò yīng bīn fēn, měi bù shèng shōu.
Mùa xuân đã đến, những cánh hoa rơi xuống, thật đẹp.
-
公园里,落英缤纷,一片浪漫景象。
gōngyuán lǐ, luò yīng bīn fēn, yī piàn làngmàn jǐngxiàng
Trong công viên, những cánh hoa rơi xuống, một cảnh tượng lãng mạn