蚕食鲸吞 cán shí jīng tūn Từ từ gặm nhấm và đột ngột nuốt trọn

Explanation

比喻像蚕吃桑叶那样一点一点地侵占,像鲸吞食那样一下子吞并。多用于形容侵略扩张,也可用作其他方面。

Đây là một phép ẩn dụ: giống như sâu tơ ăn lá dâu tằm, dần dần xâm chiếm; giống như cá voi nuốt chửng, thôn tính tất cả cùng một lúc. Nó thường được sử dụng để mô tả sự mở rộng xâm lược, nhưng cũng có thể được sử dụng theo những cách khác.

Origin Story

话说春秋战国时期,有一个小国名叫越国,地处偏僻,国力薄弱。它的邻国吴国,国力强盛,野心勃勃,一直想吞并越国。吴王阖闾派兵攻打越国,越王勾践战败被俘。为了保住越国,勾践忍辱负重,在吴国做了三年奴隶。三年后,勾践回到越国,励精图治,勤俭建国,终于让越国变得强大起来。勾践不忘吴国的欺辱,决心报复。他采取了“蚕食鲸吞”的策略,先慢慢蚕食吴国的边境地区,然后集中兵力,一举吞并吴国,最终报了国仇家恨。这个故事说明,即使弱小,只要有坚韧不拔的意志和正确的策略,也能最终战胜强大的对手。

huashuo chunqiu zhanguoshiqi, you yige xiaoguo mingjiao yueguo, dichu pianpi, guoli bo ruo. ta de lingguo wugu, guoli qiangsheng, yesin bobo, yizhi xiang tunbing yueguo. wuwang he lü pai bing gongda yueguo, yuewang goujian zhanbai bei fu. wei le baozhu yueguo, goujian renru fuzhong, zai wugu zuole san nian nuli. san nian hou, goujian huidao yueguo, lijing tuzhi, qinjian jianguo, zhongyu rang yueguo biande qiangda qilai. goujian bu wang wuguo de qiru, juexin baofu. ta caiqule canshi jingtun de celue, xian manman canshi wuguo de bianjing diqu, ranhou jizhong bingli, yiju tunbing wuguo, zhongyu baole guchou jiahen. zhege gushi shuo ming, jishi ruoxiao, zhi yao you jianren bu ba de yizhi he zhengque de celue, yenen zhongyu zhansheng qiangda de duishou

Truyện kể rằng vào thời Xuân Thu Chiến Quốc, có một nước nhỏ tên là Việt, đất đai hẻo lánh, quốc lực yếu kém. Nước láng giềng của nó, Ngô, thì hùng mạnh và tham vọng, luôn muốn thôn tính Việt. Vua Câu Tiêm của Ngô sai quân tấn công Việt, và vua Câu Tiễn của Việt bị bắt làm tù binh. Để cứu nước Việt, Câu Tiễn nhẫn nhục, làm nô lệ ở Ngô suốt ba năm. Ba năm sau, Câu Tiễn trở về Việt, trị vì đất nước cần cù, và cuối cùng khiến Việt trở nên hùng mạnh. Câu Tiễn không bao giờ quên nhục nhã do Ngô gây ra, và quyết tâm trả thù. Ông ta dùng kế sách “từ từ gặm nhấm và đột ngột nuốt trọn”, trước tiên là dần dần chiếm lấy vùng biên giới của Ngô, sau đó tập hợp binh lực, tấn công Ngô, và cuối cùng đã trả được thù hận. Câu chuyện này cho thấy rằng dù yếu thế, chỉ cần ý chí kiên định và chiến lược đúng đắn, thì cuối cùng cũng có thể chiến thắng kẻ thù mạnh hơn.

Usage

作谓语、定语;比喻一点一点地侵占吞并。

zuo weiyudingshu, biyu yidian yidian de qinzhan tunbing

Dùng như vị ngữ hoặc định ngữ; ẩn dụ cho sự xâm chiếm và thôn tính dần dần.

Examples

  • 边境冲突不断升级,邻国正蚕食鲸吞我国领土。

    bianjing chongtu buduan shengji,lingguo zheng canshi jingtun woguo lingtu.

    Mâu thuẫn biên giới ngày càng leo thang, các nước láng giềng đang dần dần xâm chiếm lãnh thổ của chúng ta.

  • 列强蚕食鲸吞,中华大地饱受欺凌。

    lieqiang canshi jingtun, zhonghua dadi baoshou qiling

    Các cường quốc nước ngoài đã từng bước và đột ngột thôn tính Trung Quốc, khiến Trung Quốc phải chịu đựng nhiều đau khổ