鲸吞虎据 jing tun hu ju nuốt cá voi, đoạt hổ

Explanation

比喻强大的势力吞并或占据弱小的势力。形容兼并吞食,极力扩张势力范围。

Một phép ẩn dụ về một thế lực hùng mạnh nuốt chửng hoặc chiếm đóng một thế lực yếu hơn. Mô tả các vụ sáp nhập và mua lại, và nỗ lực mở rộng phạm vi ảnh hưởng.

Origin Story

话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。当时,有一个非常强大的诸侯,名叫曹操。他凭借着强大的军事实力,四处征战,鲸吞虎据,不断扩张自己的势力范围。他先攻打徐州,消灭了陶谦;接着又攻打荆州,消灭了刘表;最后又攻打益州,消灭了刘璋。他一路势如破竹,所向披靡,最终统一了北方,成为了北方的霸主。曹操的势力越来越大,对南方形成了巨大的威胁。东汉朝廷眼看大势已去,只能眼睁睁地看着曹操鲸吞虎据,最终灭亡。

hua shuo donghan mo nian,tianxia daluan,qunxiong zhulü. dang shi, you yige feichang qiangda de zhūhou,ming jiao cao cao. ta pingjie zhe qiangda de junshi shili, sichu zhengzhan,jingtunhuju,buduan kuozhan ziji de shili fanwei. ta xian gongda xu zhou,mie diao le tao qian; jie zhe you gongda jingzhou, mie diao le liu biao; zuihou you gongda yizhou, mie diao le liu zhang. ta yilu shi ru po zhu,suo xiang pimī, zhongyu tongyi le beifang,cheng wei le beifang de bazhu. cao cao de shili yue lai yue da, dui nanfang xingcheng le ju da de weixie. donghan chao ting yan kan dashi yiqu, zhi neng yan zheng zheng di kan zhe cao cao jingtunhuju, zhongyu miewang.

Vào cuối triều đại nhà Hán Đông, đất nước rơi vào hỗn loạn, và các anh hùng chiến đấu giành quyền bá chủ. Vào thời điểm đó, có một chư hầu rất quyền lực tên là Tào Tháo. Nhờ sức mạnh quân sự hùng hậu của mình, ông ta chiến đấu khắp nơi, nuốt chửng và chiếm cứ, liên tục mở rộng phạm vi ảnh hưởng. Ông ta trước tiên tấn công Từ Châu và đánh bại Đào Khiêm; sau đó ông ta tấn công Kinh Châu và đánh bại Lưu Biểu; cuối cùng ông ta tấn công Ích Châu và đánh bại Lưu Chương. Ông ta không thể ngăn cản trên đường đi, và cuối cùng ông ta thống nhất phương Bắc và trở thành bá chủ phương Bắc. Quyền lực của Tào Tháo ngày càng tăng, tạo ra mối đe dọa lớn đối với phương Nam. Triều đình nhà Hán Đông thấy rằng tình hình đã vượt khỏi tầm kiểm soát, và chỉ có thể thụ động chứng kiến Tào Tháo nuốt chửng và chiếm cứ, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nó.

Usage

用来形容强大的势力兼并或吞并弱小的势力,多用于贬义。

yong lai xingrong qiangda de shili jianbing huo tunbing ruoxia de shili, duo yongyu bianyi

Được sử dụng để mô tả cách một thế lực hùng mạnh sáp nhập hoặc nuốt chửng một thế lực yếu hơn, chủ yếu được sử dụng với hàm ý tiêu cực.

Examples

  • 北方的游牧民族不断南下,鲸吞虎据中原大地。

    beifang de youmu minzu buduan nanxia,jingtunhuju zhongyuan dadi.

    Các bộ lạc du mục phía bắc liên tục di chuyển về phía nam, nuốt chửng vùng đồng bằng trung tâm.

  • 经过几年的兼并,这家公司已经鲸吞虎据,成为行业巨头。

    jingguo ji nian de bianbing, zhe jia gongsi yijing jingtunhuju,cheng wei hangyejutou

    Sau một vài năm sáp nhập và thâu tóm, công ty này đã trở thành ông lớn trong ngành, thống trị thị trường của mình như cá voi và hổ