行云流水 mây trôi nước chảy
Explanation
形容文章或书法自然流畅,不受拘束,像云彩飘浮,流水流动一样。也比喻做事自然,毫不费力。
Miêu tả văn chương hoặc thư pháp tự nhiên và trôi chảy, không bị ràng buộc, như mây trôi và nước chảy. Cũng được dùng như một ẩn dụ cho việc làm mọi thứ một cách tự nhiên và dễ dàng.
Origin Story
唐代大书法家颜真卿,其书法造诣极高,笔走龙蛇,气势磅礴,却又自然流畅,宛若行云流水。据说,他年轻时曾拜师学艺,勤学苦练多年,终于练就了这炉火纯青的技艺。一日,他挥毫泼墨,写下一幅字,友人观后赞叹不已,称其字如行云流水,妙不可言。颜真卿谦逊地说:‘这只是我多年苦练的结果。’从此,“行云流水”就用来形容书法或文章自然流畅,不受拘束。 后来,这个成语也用来比喻做事自然毫不费力。例如,一位经验丰富的厨师,做菜时动作娴熟,一气呵成,就像行云流水一样,令人赞叹。
Yến Chân Khanh, một nhà thư pháp tài giỏi đời Đường, có trình độ thư pháp rất cao. Chữ viết của ông mạnh mẽ và tráng lệ, nhưng cũng rất tự nhiên và trôi chảy, như mây trôi nước chảy. Tương truyền, thuở nhỏ ông chăm chỉ học tập và luyện tập nhiều năm, cuối cùng đã đạt được kỹ năng tuyệt vời này. Một hôm, ông hăng say viết một bức thư pháp, và sau khi xem xong, bạn bè ông khen ngợi, nói rằng chữ viết như mây trôi nước chảy, thật tuyệt vời. Yến Chân Khanh khiêm tốn nói: “Chỉ là kết quả của nhiều năm tôi cần cù luyện tập”. Từ đó, “mây trôi nước chảy” được dùng để miêu tả sự trôi chảy tự nhiên và không bị ràng buộc của thư pháp hoặc văn chương. Sau này, thành ngữ này cũng được dùng để ví von việc làm mọi thứ tự nhiên và dễ dàng. Ví dụ, một đầu bếp giàu kinh nghiệm nấu ăn khéo léo và trôi chảy, như mây trôi nước chảy, rất đáng khen ngợi.
Usage
常用来形容文章、书法、绘画等作品自然流畅,也比喻做事自然轻松,毫不费力。
Thường được dùng để miêu tả sự trôi chảy tự nhiên của tác phẩm văn học, thư pháp, hội họa, v.v… và cũng để minh họa việc ai đó làm điều gì đó một cách dễ dàng và tự nhiên.
Examples
-
他的书法,行云流水,十分流畅。
tā de shūfǎ, xíng yún liú shuǐ, shífēn liúlàng
Thư pháp của ông ấy, mềm mại như mây trôi nước chảy.
-
这篇小说,行云流水,读来令人赏心悦目。
zhè piān xiǎoshuō, xíng yún liú shuǐ, dú lái lìng rén shǎngxīn yuèmù
Cuốn tiểu thuyết này, nhẹ nhàng như mây trôi nước chảy, đọc rất thích thú .