衣冠禽兽 kẻ bất lương
Explanation
衣冠禽兽,字面意思是指穿着衣帽的禽兽。比喻那些外表打扮得人模人样,但内心阴险狠毒,行为卑劣的人。
Theo nghĩa đen, "yiguan qinshou" có nghĩa là "thú vật mặc quần áo và đội mũ". Nó được dùng như một phép ẩn dụ cho những kẻ bề ngoài có vẻ đàng hoàng nhưng thực chất rất xảo quyệt và tàn nhẫn, hành vi đê tiện.
Origin Story
话说唐朝时期,有个书生名叫李瑾,他寒窗苦读多年,终于考中了进士。然而,他却是一个伪君子,表面上衣冠楚楚,文质彬彬,背地里却干尽了坏事。他贪赃枉法,欺压百姓,鱼肉乡里,搜刮民脂民膏,过着奢侈的生活。百姓们都恨他入骨,暗地里骂他是衣冠禽兽。一天,李瑾微服私访,来到一个偏僻的小村庄。他看到村里人生活贫困,心中暗自得意。突然,他看到一个年迈的老农正在田里辛勤劳作,他走上前去,想羞辱老农一番。老农抬头一看,认出了李瑾,便怒斥道:“你这个衣冠禽兽,祸害百姓,不得好死!”李瑾顿时恼羞成怒,想打老农,却被老农的儿子和乡亲们拦住了。乡亲们纷纷指责李瑾的恶行,李瑾无颜面对,灰溜溜地逃走了。从此,李瑾的恶行传遍了大江南北,人们都用“衣冠禽兽”来形容那些外表道貌岸然,实际上卑鄙无耻的人。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Cẩn, sau nhiều năm học tập chăm chỉ, cuối cùng đã đỗ đạt. Tuy nhiên, ông ta là một kẻ đạo đức giả, bề ngoài có vẻ nho nhã nhưng lại lén lút làm nhiều việc xấu xa. Ông ta tham nhũng, áp bức dân chúng và sống cuộc sống xa hoa. Dân chúng căm ghét ông ta và bí mật nguyền rủa ông ta là "yiguan qinshou". Một ngày nọ, Lý Cẩn cải trang đến một ngôi làng hẻo lánh. Thấy cảnh nghèo khổ của dân làng, ông ta nổi giận. Bất chợt, ông ta thấy một lão nông đang cần mẫn làm việc trên đồng. Ông ta đến gần, với ý định sỉ nhục người già. Lão nông nhận ra ông ta và mắng mỏ. Lý Cẩn nổi giận và định đánh lão nông, nhưng dân làng đã ngăn cản. Họ lên án những hành vi xấu xa của Lý Cẩn, và ông ta xấu hổ bỏ đi. Từ đó, những việc làm xấu xa của Lý Cẩn lan rộng khắp nơi, và người ta bắt đầu dùng từ này để chỉ những kẻ đạo đức giả.
Usage
多用于讽刺那些外表道貌岸然,内心阴险卑劣的人。
Chủ yếu được dùng để mỉa mai những kẻ bề ngoài có vẻ đàng hoàng nhưng thực chất rất xảo quyệt và đê tiện.
Examples
-
他表面道貌岸然,实际上却是衣冠禽兽。
tabiaomian daomaoranran shijishang que shi yiguanqinshou
Anh ta bề ngoài trông rất đàng hoàng, nhưng thực chất là một kẻ bất lương.
-
那些衣冠禽兽,假仁假义,令人作呕。
naxie yiguanqinshou jiarenjiayi lingren zuoyou
Những kẻ đạo đức giả ấy, giả vờ tử tế, thật đáng khinh.