狼心狗肺 láng xīn gǒu fèi Tàn nhẫn

Explanation

形容心地如同狼狗般凶狠恶毒。

Miêu tả một người có trái tim như sói hay chó – tàn nhẫn và độc ác.

Origin Story

从前,在一个偏远的山村里,住着一对兄弟。哥哥心地善良,乐于助人,弟弟却狼心狗肺,贪得无厌。有一天,村里举办了一场盛大的庆典,兄弟俩都参加了。庆典上,有人捐赠了一大笔钱财用于修建村里的道路,哥哥毫不犹豫地捐出了自己大部分的积蓄,而弟弟却暗中贪墨,将钱财据为己有。后来,弟弟的行为败露,受到了村民的谴责。哥哥虽然伤心,但是他并没有因此而怨恨弟弟,而是选择了原谅他。从那以后,弟弟也渐渐地改过自新,最终成为一个善良的人。

congqian,zai yige pianyuan de shancun li,zhu zhe yidui xiongdi。gege xin di shangliang,leyu zhuren,didi que langxingoufei,tandumuwu'yan。you yitian,cunli juban le yichang shengda de qingdian,xiongdi lia dou canjiale。qingdian shang,youren juanzeng le yida bi qiancai yongyu xiujian cunli de daolu,gege hao bu youyu di juanchule ziji da bufen de jixu,er didi que anzhong tanmo,jiang qiancai juwei jiyou。houlai,didi de xingwei bailu,shoudaole cunmin de qianze。gege suiran shangxin,danshi ta bing meiyou yin ci er yuanhen didi,ershi xuanzele yuanliang ta。cong na yi hou,didi ye jianjian di gaiguo zixin,zhongyu chengwei yige shangliang de ren。

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có hai anh em. Anh trai tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, nhưng em trai lại độc ác và tham lam. Một hôm, làng tổ chức một lễ hội lớn, cả hai anh em đều tham gia. Trong lễ hội, một người đã quyên góp một khoản tiền lớn để xây dựng đường sá trong làng. Anh trai không chút do dự đã quyên góp hầu hết số tiền tiết kiệm của mình, trong khi em trai thì lén lút tham ô số tiền đó và giữ lại cho riêng mình. Sau đó, hành vi của em trai bị phanh phui, và cậu ta bị dân làng lên án. Mặc dù anh trai rất buồn, nhưng anh không oán giận em trai, mà chọn cách tha thứ cho cậu ta. Từ đó về sau, em trai dần dần cải tà quy chính và cuối cùng trở thành một người tốt.

Usage

用来形容人心地狠毒,不讲情义。

yonglai xingrong ren xin di hendou,bujiang qingyi

Được dùng để miêu tả một người tàn nhẫn, vô tình và không quan tâm đến lòng trung thành hay đạo đức.

Examples

  • 他狼心狗肺,竟然背叛了我们!

    ta langxingoufei jingran bei pingle women

    Hắn ta quá tàn nhẫn đến nỗi đã phản bội tất cả chúng ta!

  • 这个人真是狼心狗肺,忘恩负义!

    zhereren zhenshi langxingoufei wang'enfu'yi

    Kẻ này quả thực là tàn nhẫn và vong ân phụ nghĩa!