见笑大方 làm trò cười trước các chuyên gia
Explanation
指在内行人面前显露自己的无知或浅薄,被内行人笑话。带有自谦的意味。
Điều này chỉ ra việc phơi bày sự thiếu hiểu biết hoặc nông cạn của bản thân trước các chuyên gia và bị họ chế giễu. Nó mang ý nghĩa tự tiếu.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的才子,他文采飞扬,才华横溢,写下了许多脍炙人口的诗篇。一日,李白来到一个山清水秀的村庄,村里人听说大名鼎鼎的李白要来,都纷纷出来迎接。村长是一位德高望重的长者,他特意准备了一桌丰盛的酒席,宴请李白。席间,村长指着桌上的几道菜肴,问李白:“这几道菜,您觉得如何?”李白谦虚地回答道:“我不过是一个粗人,对于美食,也只是略知一二,恐怕要见笑大方了。”村长哈哈一笑,说道:“李先生太谦虚了,您的诗作,我们村里人都十分喜爱,您的到来,是我们村里的荣幸。”李白听了,心中十分感动,他意识到,即使是才华横溢的人,也不能妄自尊大,还是要保持谦虚谨慎的态度。
Ngày xửa ngày xưa, có một người tài giỏi tên là Lý Bạch, nổi tiếng với khả năng viết văn xuất sắc. Một ngày nọ, ông đến thăm một ngôi làng xinh đẹp, nơi dân làng đón tiếp ông nồng nhiệt. Trưởng làng đã chuẩn bị một bữa tiệc lớn cho Lý Bạch. Trong bữa tiệc, ông ấy hỏi Lý Bạch về ý kiến của ông ấy về các món ăn đã được chuẩn bị. Lý Bạch khiêm tốn trả lời rằng ông là một người giản dị với kiến thức hạn chế về nghệ thuật ẩm thực, và chắc chắn sẽ làm mình xấu hổ. Trưởng làng cười lớn, nói rằng Lý Bạch quá khiêm tốn, và thơ của ông được tất cả dân làng yêu thích. Lý Bạch rất xúc động trước cử chỉ này. Ông nhận ra rằng ngay cả những người tài giỏi cũng nên giữ thái độ khiêm tốn.
Usage
用于自谦,表示在内行人面前显露自己的不足。
Được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn, chỉ ra sự thiếu sót của bản thân trước các chuyên gia.
Examples
-
我的见解过于浅薄,恐怕要贻笑大方了。
wǒ de jiànjiě guòyú qiǎnbáo, kǒngpà yào yíxiào dàfāng le
Sự hiểu biết của tôi quá nông cạn, tôi sợ mình sẽ làm trò cười trước các chuyên gia.
-
在专家面前班门弄斧,真是见笑大方。
zài zhuānjiā miànqián bānménnòngfǔ, zhēnshi jiànxiào dàfāng
Khoe khoang kỹ năng hạn chế trước các chuyên gia thực sự là điều đáng xấu hổ và buồn cười