诲淫诲盗 huì yín huì dào xúi giục dâm ô và trộm cắp

Explanation

比喻不注意保管财物,招致盗窃;或者女子打扮过于妖艳,引诱别人调戏。现在多指引诱他人做坏事。

Thành ngữ này ám chỉ những người bất cẩn trong việc bảo quản tài sản của mình và do đó trở thành nạn nhân của trộm cắp, hoặc phụ nữ ăn mặc quá lòe loẹt và do đó trở thành nạn nhân của quấy rối. Hiện nay, nó chủ yếu có nghĩa là xúi giục người khác làm những việc xấu.

Origin Story

话说古代有一个富商,家财万贯,却疏于防范。他将金银珠宝随意堆放在库房里,没有上锁,也没有人看守。结果,小偷闻风而至,一夜之间,将库房洗劫一空。富商后悔莫及,这才明白‘慢藏诲盗’的道理。他女儿更是骄奢淫逸,衣着暴露,常在街上招摇过市,引来众多非议和骚扰。她不以为然,结果被恶少调戏,险些酿成大祸。这件事让富商更加深刻地体会到‘诲淫诲盗’的危害。从此,他加强了家产的防护,也严厉管教女儿,让她明白什么才是真正的修养与品德。

huà shuō gǔdài yǒu yīgè fùshāng, jiā cái wàn guàn, què shū yú fángfàn. tā jiāng jīn yín zhū bǎo suíyì duī fàng zài kùfáng lǐ, méiyǒu shàng suǒ, yě méiyǒu rén kānshǒu. jiéguǒ, xiǎotōu wénfēng ér zhì, yī yè zhī jiān, jiāng kùfáng xǐjié yī kōng. fùshāng hòuhuǐ mòjí, zhè cái míngbái ‘màn cáng huì dào’ de dàolǐ. tā nǚ'ér gèngshì jiāoshē yínyì, yīzhuō bàolù, cháng zài jiē shang zhāoyáo guòshì, yǐn lái zhòngduō fēiyì hé sāorǎo. tā bù yǐwéirán, jiéguǒ bèi è shào diaoxì, xiǎn xiē niàng chéng dàhuò. zhè jiàn shì ràng fùshāng gèngjiā shēnkè de tǐhuì dào ‘huì yín huì dào’ de wēihài. cóngcǐ, tā jiāqiáng le jiā chǎn de fánghù, yě yánlì guǎnjiào nǚ'ér, ràng tā míngbái shénme cái shì zhēnzhèng de xiūyǎng yǔ pǐndé.

Truyện kể rằng thời xưa, có một thương nhân giàu có sở hữu khối tài sản kếch xù nhưng lại cẩu thả trong việc bảo vệ của cải của mình. Ông ta chất đống vàng bạc châu báu một cách tùy tiện trong kho mà không khóa cửa hay đặt người canh giữ. Kết quả là, bọn trộm đến và trong một đêm đã cướp sạch kho hàng. Vị thương nhân vô cùng hối hận và chỉ lúc đó ông ta mới hiểu được ý nghĩa của ‘cẩu thả dẫn đến trộm cắp’. Con gái ông ta lại càng sống xa hoa, buông thả, ăn mặc hở hang, thường xuyên phô trương ngoài phố, dẫn đến nhiều lời chỉ trích và quấy rối. Cô ta không hề coi trọng điều đó, và kết quả là bị một tên côn đồ quấy rối, suýt nữa gây ra đại họa. Sự việc này khiến vị thương nhân càng thấm thía hơn về hiểm họa của ‘xúi giục dâm ô và trộm cắp’. Từ đó, ông ta tăng cường bảo vệ tài sản và cũng nghiêm khắc dạy dỗ con gái, dạy cho cô ta hiểu thế nào là thực sự tu dưỡng và đạo đức.

Usage

常用作谓语、定语;指引诱人做坏事。

cháng yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; zhǐ yǐnyòu rén zuò huài shì.

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; để xúi giục người ta làm điều xấu.

Examples

  • 他平时不注意保管财物,结果被盗了,真是‘慢藏诲盗’啊!

    tā píngshí bù zhùyì bǎoguǎn cáiwù, jiéguǒ bèi dào le, zhēnshi ‘màn cáng huì dào’ a!

    Anh ta thường không chú trọng việc giữ gìn tài sản của mình, kết quả là bị mất cắp. Quả đúng là ‘cẩu thả dẫn đến trộm cắp’!

  • 一些不良网站充斥着色情暴力内容,‘诲淫诲盗’,对青少年危害极大。

    yīxiē bùliáng wǎngzhàn chōngchìzhe sèqíng bàolì nèiróng, ‘huì yín huì dào’, duì qīngshàonián wēihài jí dà。

    Một số trang web xấu chứa đầy nội dung khiêu dâm và bạo lực, ‘xúi giục dâm ô và trộm cắp’, gây hại vô cùng lớn cho giới trẻ.