调兵遣将 Huy động quân đội và cử tướng lĩnh
Explanation
这个成语的意思是调动兵力,派遣将领。它通常用于比喻在处理事情时,需要调动和安排人力,才能有效地完成目标。
Thành ngữ này có nghĩa là huy động quân đội và cử tướng lĩnh. Nó thường được sử dụng để minh họa quá trình huy động và tổ chức nhân lực để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.
Origin Story
话说三国时期,蜀国丞相诸葛亮率领大军北伐曹魏,在一次与魏军交战中,蜀军遭到重大损失,被迫撤退。诸葛亮回到军营后,立即召集众将领商议对策。一位年轻的将领建议:“丞相,我们现在应该调兵遣将,集结兵力,趁魏军立足未稳,再次发动进攻,夺回失地!”诸葛亮沉思片刻,说道:“我们现在兵力不足,而且魏军已经加强了防备,贸然进攻,只会造成更大的损失。我们要耐心等待时机,再作打算。”另一位老将也表示赞同,说道:“丞相说得对,现在不可鲁莽行事,我们应该静观其变,伺机而动。”诸葛亮点了点头,说:“好,就按你们说的办。”最终,诸葛亮在经过仔细筹划和周密部署后,选择了一个合适的时机,再次率领大军发动进攻,取得了胜利。这次胜利,得益于诸葛亮运筹帷幄,调兵遣将,将士们奋勇作战,体现了诸葛亮作为一位优秀军事家的非凡才能。
Trong thời kỳ Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thủ tướng của Thục Hán, dẫn quân đánh Cao Ngụy. Trong một trận chiến chống lại quân Ngụy, quân Thục Hán bị tổn thất nặng nề và buộc phải rút lui. Sau khi trở về doanh trại, Gia Cát Lượng lập tức triệu tập tất cả các tướng lĩnh của mình để thảo luận chiến lược. Một vị tướng trẻ đề nghị:
Usage
“调兵遣将”这个成语在生活中经常被用来描述需要调动和安排人力的事情。例如,为了完成一项复杂的项目,公司可能会“调兵遣将”,将不同部门的优秀人才集中起来组成团队,共同努力,最终完成项目目标。
Thành ngữ "huy động quân đội và cử tướng lĩnh" thường được sử dụng trong cuộc sống để mô tả những tình huống cần huy động và tổ chức nhân lực. Ví dụ, để hoàn thành một dự án phức tạp, một công ty có thể "huy động quân đội của mình" bằng cách tập hợp những người tài năng từ các bộ phận khác nhau để tạo thành một nhóm và làm việc cùng nhau để cuối cùng đạt được mục tiêu của dự án.
Examples
-
国家为了抗击疫情,调兵遣将,举全国之力投入到防疫工作中。
guó jiā wèi le kàng jī yì qíng, diào bīng qiǎn jiàng, jǔ quán guó zhī lì tóu rù dào fáng yì gōng zuò zhōng.
Để chống lại đại dịch, đất nước đã huy động tất cả sức mạnh của mình để tham gia vào công tác phòng chống, chẳng hạn như huy động quân đội và cử tướng lĩnh.
-
这场比赛,教练调兵遣将,最终取得了胜利。
zhè chǎng bǐ sài, jiào liàn diào bīng qiǎn jiàng, zuì zhōng qǔ dé le shèng lì.
Trong trận đấu này, huấn luyện viên đã thay người và cuối cùng giành chiến thắng.
-
公司面临着重大挑战,领导层决定调兵遣将,重组团队,应对危机。
gōng sī miàn lín zhe zhòng dà tiǎo zhàn, lǐng dǎo céng jué dìng diào bīng qiǎn jiàng, chóng zǔ tuán duì, yìng duì wēi jī.
Công ty phải đối mặt với một thách thức lớn, do đó ban lãnh đạo đã quyết định tái cấu trúc đội ngũ và đối phó với khủng hoảng.