鸣金收兵 míng jīn shōu bīng Gõ vào cái cồng vàng và rút quân

Explanation

鸣金收兵,指古代军队作战时,用敲打金属器物发出信号来停止战斗,命令军队撤退。现在比喻事情告一段落,或者战斗暂时结束。

'Gõ vào cái cồng vàng và rút quân' ám chỉ các đội quân thời xưa sử dụng việc đánh vào các vật bằng kim loại để báo hiệu việc kết thúc trận chiến và ra lệnh rút quân. Ngày nay, nó được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc một việc gì đó đã kết thúc, hoặc một trận chiến đã tạm thời kết thúc.

Origin Story

话说东汉末年,群雄逐鹿,战火纷飞。一日,曹操率领大军攻打袁绍,双方在官渡展开激战。曹操军势如破竹,袁绍军节节败退。眼看袁绍就要全军覆没,但曹操却突然下令鸣金收兵,让士兵们撤退休整。此举让袁绍军大惑不解,而曹操则暗中调兵遣将,准备下一轮更猛烈的进攻。最终,曹操取得了官渡之战的胜利,奠定了统一北方的基础。鸣金收兵,有时候并非真正的放弃战斗,而是一种战略性的撤退,为的是积蓄力量,争取更大的胜利。

huì shuō dōng hàn mò nián, qún xióng zhúlù, zhànhuǒ fēnfēi. yī rì, cáo cāo shuài lǐng dà jūn gōng dǎ yuán shào, shuāngfāng zài guāndù zhǎnkāi jīzhàn. cáo cāo jūn shì rú pō zhú, yuán shào jūn jié jié bài tuì. yǎn kàn yuán shào jiù yào quánjūn fùmó, dàn cáo cāo què tūrán xià lìng míng jīn shōu bīng, ràng bīngshì men chètuì xiūzhěng. cǐ jǔ ràng yuán shào jūn dà huò bù jiě, ér cáo cāo zé àn zhōng diào bīng qiǎnjiàng, zhǔnbèi xià yī lún gèng měng liè de jìngōng. zuìzhōng, cáo cāo qǔdé le guāndù zhī zhàn de shènglì, diàn dìng le tǒngyī běifāng de jīchǔ. míng jīn shōu bīng, yǒushí bùfēi zhēnzhèng de fàngqì zhàn dòu, ér shì yī zhǒng zhànlüè xìng de chètuì, wèi de shì jīchǔ lìliàng, zhēngqǔ gèng dà de shènglì

Vào cuối triều đại nhà Hán Đông, khi các chư hầu tranh giành quyền lực tối cao, ngọn lửa chiến tranh bùng cháy khắp nơi. Một ngày nọ, Tào Tháo dẫn đầu đại quân tấn công Viên Thiệu, và hai bên đã tham gia vào một trận chiến ác liệt tại Quan Độ. Quân đội của Tào Tháo tiến lên nhanh chóng, trong khi quân đội của Viên Thiệu từ từ rút lui. Có vẻ như quân đội của Viên Thiệu sắp bị đánh bại hoàn toàn, nhưng Tào Tháo đột nhiên ra lệnh rút quân. Điều này khiến quân đội của Viên Thiệu bối rối, nhưng Tào Tháo bí mật tái tổ chức quân đội của mình và chuẩn bị cho một cuộc tấn công thậm chí còn dữ dội hơn. Cuối cùng, Tào Tháo đã giành chiến thắng trong Trận Quan Độ và đặt nền móng cho sự thống nhất phía bắc. Gõ vào cái cồng vàng và rút quân không phải lúc nào cũng có nghĩa là từ bỏ trận chiến, mà là một cuộc rút lui chiến lược để tập hợp sức mạnh và giành chiến thắng lớn hơn.

Usage

鸣金收兵通常用作谓语,有时也作定语;比喻战斗结束或事情告一段落。

míng jīn shōu bīng tōngcháng yòng zuò wèiyǔ, yǒushí yě zuò dìngyǔ; bǐyù zhàn dòu jiéshù huò shìqing gào yī duànluò

'Gõ vào cái cồng vàng và rút quân' thường được dùng như vị ngữ, đôi khi cũng như tính từ; đó là một phép ẩn dụ cho sự kết thúc của một trận chiến hoặc một vấn đề.

Examples

  • 双方激战正酣,突然对方鸣金收兵,我军将士都有些摸不着头脑。

    shuāngfāng jīzhàn zhènghān, tūrán duìfāng míng jīn shōu bīng, wǒ jūn jiàngshì dōu yǒuxiē mō bù zháo tóunǎo.

    Hai bên đang giao chiến quyết liệt, đột nhiên bên kia ra lệnh rút quân, binh lính ta hơi bối rối.

  • 经过一天的激战,双方都精疲力尽,最终鸣金收兵,各自休整。

    jīngguò yītiān de jīzhàn, shuāngfāng dōu jīngpí qǐnjìn, zuìzhōng míng jīn shōu bīng, gèzì xiūzhěng

    Sau một ngày giao tranh ác liệt, cả hai bên đều kiệt sức, cuối cùng họ thổi kèn rút quân và nghỉ ngơi.