收兵回营 Rút quân về doanh trại
Explanation
召集正在战斗或值勤的士兵返回营地。后也指停止某项活动或工作,把人员召集回来。
Để triệu tập những người lính đang chiến đấu hoặc đang làm nhiệm vụ trở về doanh trại. Sau này, nó cũng dùng để chỉ việc ngừng một hoạt động hoặc công việc nào đó và triệu tập nhân viên trở lại.
Origin Story
话说三国时期,一场激烈的战役在旷野上展开。两军对垒,刀光剑影,喊杀声震天动地。蜀军将领诸葛亮运筹帷幄,指挥若定,蜀军士兵英勇奋战,屡次击退魏军进攻。然而,魏军人数众多,实力雄厚,蜀军渐渐抵挡不住。这时,诸葛亮暗中观察,发现魏军阵营中出现混乱,似乎后勤补给出现问题。他果断下令收兵回营,魏军将领司马懿不明所以,以为诸葛亮兵败如山倒,不敢追击。蜀军安全撤回营地,休整之后,诸葛亮又重新制定战略,最终取得了战争的胜利。这场战斗让世人明白,收兵回营并非失败的表现,有时,战略性的撤退,是为了更好的反击。
Có câu chuyện kể rằng trong thời Tam Quốc, một trận chiến ác liệt đã diễn ra trên chiến trường. Hai đội quân đối đầu nhau, gươm kiếm sáng chói, tiếng hô hào chiến đấu làm rung chuyển cả mặt đất. Gia Cát Lượng, tướng quân của Thục, đã lập ra chiến lược và bình tĩnh ra lệnh. Quân lính Thục chiến đấu dũng cảm và liên tục đẩy lui các cuộc tấn công của quân Ngụy. Tuy nhiên, quân Ngụy đông đảo và hùng mạnh hơn nhiều, và quân Thục dần dần không thể chống đỡ nổi. Khi đó, Gia Cát Lượng bí mật quan sát và phát hiện ra sự hỗn loạn trong doanh trại của quân Ngụy, dường như do vấn đề hậu cần gây ra. Ông dứt khoát ra lệnh cho quân đội rút về doanh trại. Tư Mã Ý, tướng quân của Ngụy, không hiểu chuyện gì và cho rằng Gia Cát Lượng đã thua trận, nên không truy kích. Quân Thục an toàn rút lui về doanh trại, và sau khi nghỉ ngơi, Gia Cát Lượng lại lập ra chiến lược mới và cuối cùng giành được chiến thắng. Trận chiến này đã dạy cho mọi người rằng việc rút quân về doanh trại không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của thất bại; đôi khi, việc rút lui chiến lược lại tạo điều kiện cho một cuộc phản công hiệu quả hơn.
Usage
用于军事活动,也用于其他领域,表示停止某项活动或工作,把人员召集回来。
Được sử dụng trong các hoạt động quân sự, nhưng cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác, để chỉ việc ngừng một hoạt động hoặc công việc nào đó và triệu tập nhân viên trở lại.
Examples
-
黄昏时分,大雨倾盆,双方将士只好收兵回营。
huánghūn shífēn, dàyǔ qīngpén, shuāngfāng jiàngshì zhǐhǎo shōubīng huí yíng
Vào lúc hoàng hôn, mưa như trút nước, cả hai bên buộc phải rút quân về doanh trại.
-
经过一天的激烈战斗,双方筋疲力尽,决定收兵回营,休整待战。
jīngguò yītiān de jīliè zhàn dòu, shuāngfāng jīnpí qǐnjìn, juédìng shōubīng huí yíng, xiūzhěng dàizhàn
Sau một ngày chiến đấu ác liệt, cả hai bên kiệt sức và quyết định rút quân về doanh trại để nghỉ ngơi và chuẩn bị cho trận đánh tiếp theo.
-
连续奋战多日,战士们身心俱疲,将军下令收兵回营,好好休息。
liánxù fènzhàn duō rì, zhànshì men xīnshēn jùpí, jiāngjūn xiàlìng shōubīng huí yíng, hǎohāo xiūxí
Sau nhiều ngày chiến đấu liên tục, binh sĩ kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần, vì vậy vị tướng đã ra lệnh rút quân về doanh trại để nghỉ ngơi.