穷追猛打 Qióng zhuī měng dǎ
Explanation
指不遗余力地追击敌人,彻底消灭敌人。形容对敌人攻击的猛烈和彻底。
Điều này mô tả nỗ lực không ngừng nghỉ để truy đuổi và tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù. Nó mô tả sự dữ dội và tính toàn diện của cuộc tấn công vào kẻ thù.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉大将赵云在长坂坡单骑救主,七进七出,杀得曹军人仰马翻。然而,曹军兵多势众,赵云虽勇猛无比,却也难以力敌。当他护送刘备母子突出重围之后,并未就此停歇,而是率领残部穷追猛打,将追兵杀退,最终确保了刘备家人的安全。这次战役,赵云以少胜多,充分展现了他过人的军事才能和英勇无畏的精神。此后,“穷追猛打”便被人们用来形容对敌人攻击的猛烈和彻底。
Vào thời Tam Quốc, Triệu Vân, một vị tướng giỏi của Thục Hán, đã một mình cứu chủ của mình khỏi sườn đồi Trường Bản, xông pha vào và ra khỏi hàng ngũ quân Tào bảy lần, gây ra hỗn loạn trong quân địch. Tuy nhiên, quân Tào đông đảo, và Triệu Vân, mặc dù rất dũng cảm, không thể chiến thắng trước tình thế bất lợi. Sau khi hộ tống vợ và con trai Lưu Bị đến nơi an toàn, Triệu Vân không dừng lại ở đó, mà đã dẫn đầu tàn quân của mình trong cuộc truy đuổi không ngừng nghỉ, đánh lui quân đuổi theo và cuối cùng đảm bảo an toàn cho gia đình Lưu Bị. Trong trận chiến này, chiến thắng của Triệu Vân trước thế áp đảo đã cho thấy tài năng quân sự phi thường và tinh thần bất khuất của ông. Từ đó, “穷追猛打” được mọi người dùng để mô tả sự dữ dội và tính triệt để của cuộc tấn công vào kẻ thù.
Usage
作谓语、宾语;形容对敌人攻击的猛烈和彻底。
Làm vị ngữ, tân ngữ; mô tả cuộc tấn công dữ dội và toàn diện vào kẻ thù.
Examples
-
面对敌人的顽强抵抗,我军穷追猛打,最终取得了胜利。
miàn duì dí rén de wán qiáng dǐ kàng, wǒ jūn qióng zhuī měng dǎ, zuì zhōng qǔ dé le shèng lì
Đối mặt với sự kháng cự mạnh mẽ của kẻ thù, quân đội chúng ta đã truy kích không ngừng và cuối cùng giành được chiến thắng.
-
敌人溃败,我军穷追猛打,将其彻底消灭。
dí rén kuì bài, wǒ jūn qióng zhuī měng dǎ, jí qí chè dǐ miè shī
Kẻ thù đã bị đánh bại, quân đội chúng ta đã truy đuổi và tiêu diệt hoàn toàn chúng.