谈古说今 tán gǔ shuō jīn Nói chuyện về quá khứ và hiện tại

Explanation

指从古代到现代的事情无所不谈,无不评论。形容谈话内容广泛,无所不谈。

Chỉ các cuộc trò chuyện bao gồm tất cả các loại chủ đề từ quá khứ đến hiện tại. Mô tả một cuộc trò chuyện toàn diện và đa dạng.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,以其才华横溢而闻名天下。一日,他与好友高适在长安的一家茶馆相遇。二人相见甚欢,便促膝长谈。高适询问李白近期创作情况,李白便兴致勃勃地谈起了自己游历名山大川的经历,从泰山日出到长江奔腾,从西湖的柔美到塞外的雄浑,滔滔不绝,如数家珍。高适也随之谈及自己戍守边关的见闻,从边塞的严寒到军营的号角,从将士的英勇到百姓的安宁,句句真挚,字字感人。他们二人从诗词歌赋谈到历史典故,从政治时事谈到民生疾苦,谈古说今,无所不谈。茶馆里,客人渐渐散去,只有李白和高适两人还在兴致盎然地谈论着。天色已晚,两人才依依不舍地告别。

huà shuō táng cháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, yǐ qí cái huá héng yí ér wénmíng tiānxià. yī rì, tā yǔ hǎoyǒu gāo shì zài cháng'ān de yī jiā chá guǎn xiāng yù. èr rén xiāng jiàn shèn huān, biàn cùxī cháng tán. gāo shì xúnwèn lǐ bái jìnqī chuàngzuò qíngkuàng, lǐ bái biàn xìngzhì bó bó de tán qǐ zìjǐ yóulì míng shān dà chuān de jīnglì, cóng tài shān rì chū dào cháng jiāng bēnténg, cóng xī hú de róuméi dào sài wài de xiónghún, tāotāo bùjué, rú shǔ jiā zhēn. gāo shì yě zhī suí tán jí zìjǐ shù shǒu biānguān de jiànwén, cóng biānsài de yán hán dào jūnyíng de hàogiǎo, cóng jiàngshì de yīngyǒng dào bǎixìng de ānníng, jù jù zhēnzhì, zì zì gǎnrén. tāmen èr rén cóng shī cí gē fù tán dào lìshǐ diǎngù, cóng zhèngzhì shíshi tán dào mínshēng jíkǔ, tán gǔ shuō jīn, wú suǒ bù tán. chá guǎn lǐ, kè rén jiànjiàn sàn qù, zhǐyǒu lǐ bái hé gāo shì liǎng rén hái zài xìngzhì āngrán de tánlùn zhe. tiānsè yǐ wǎn, liǎng rén cái yī yī bù shě de gàobié.

Ngày xửa ngày xưa, dưới thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch nổi tiếng với tài năng xuất chúng của mình. Một ngày nọ, ông gặp người bạn Cao Thức tại một quán trà ở Trường An. Cả hai đều rất vui mừng khi gặp lại nhau và ngồi lại trò chuyện lâu. Cao Thức hỏi Lý Bạch về những tác phẩm sáng tác gần đây của ông, và Lý Bạch hào hứng kể về những chuyến du ngoạn đến những ngọn núi và dòng sông nổi tiếng. Từ bình minh trên núi Thái Sơn đến dòng chảy của sông Dương Tử, từ vẻ đẹp dịu dàng của Hồ Tây đến sự bao la của các vùng phía Bắc, ông đã nói chuyện không ngừng nghỉ và đầy hiểu biết. Sau đó, Cao Thức kể về những kinh nghiệm của mình khi canh giữ biên giới, từ cái lạnh khắc nghiệt của biên giới đến tiếng kèn trong doanh trại quân đội, từ sự dũng cảm của các binh lính đến sự bình yên của người dân - mỗi câu nói đều chân thành và cảm động. Họ đã nói chuyện về thơ ca, bài hát và giai thoại lịch sử, từ các vấn đề chính trị đến nỗi đau khổ của người dân. Họ nói chuyện về quá khứ và hiện tại, không bỏ sót bất kỳ chủ đề nào. Tại quán trà, khách dần dần ra về, chỉ còn Lý Bạch và Cao Thức vẫn còn hào hứng thảo luận. Vì đã khuya, họ mới luyến tiếc chia tay nhau.

Usage

常用作谓语、宾语;形容谈话内容广泛,无所不谈。

cháng yòng zuò wèiyǔ, bīnyǔ; xiáorong tánhuà nèiróng guǎngfàn, wú suǒ bù tán.

Thường được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; miêu tả một cuộc trò chuyện với nhiều chủ đề khác nhau.

Examples

  • 两位老人促膝而坐,谈古说今,好不快活。

    liǎng wèi lǎorén cùxī ér zuò, tán gǔ shuō jīn, hǎo bù kuàihúo.

    Hai người già ngồi cạnh nhau, trò chuyện về quá khứ và hiện tại, rất vui vẻ.

  • 茶余饭后,他们常聚在一起谈古说今,分享彼此的见闻。

    chá yú fàn hòu, tāmen cháng jù zài yīqǐ tán gǔ shuō jīn, fēnxiǎng bǐcǐ de jiànwén.

    Sau khi uống trà và ăn tối, họ thường tụ họp lại với nhau để trò chuyện về quá khứ và hiện tại, chia sẻ những kinh nghiệm của nhau.