高谈阔论 nói chuyện khoác lác
Explanation
指夸夸其谈,大发议论,多指不着边际地大发议论。
Chỉ các cuộc nói chuyện khoác lác, các cuộc thảo luận dài dòng, thường không có nội dung hoặc liên quan.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,才华横溢,常常在酒席上高谈阔论,引经据典,旁征博引,引得众人纷纷侧目。一日,他与友人相聚,酒过三巡,李白兴致勃勃,又开始高谈阔论起来,他谈论起自己诗作的构思,谈论起对政治的见解,甚至谈论起神仙鬼怪,一时间,满座皆惊,无人能与他匹敌。然而,也有人觉得他有些夸夸其谈,不着边际。其中一位友人,便笑着劝说道:"李白兄,你的才华令人敬佩,但切莫高谈阔论,以免失了分寸。"李白听后,略微沉思,随即哈哈大笑,说道:"友人所言甚是,我性情如此,难以自持,不过,人生在世,何妨高歌一曲,畅谈一番呢?"
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, với tài năng xuất chúng, thường hay hùng biện và nói chuyện uyên bác trong các bữa tiệc, trích dẫn kinh điển và tham khảo rộng rãi, khiến mọi người xung quanh đều ấn tượng. Một ngày nọ, ông gặp gỡ bạn bè, và sau khi uống vài chén rượu, Lý Bạch bắt đầu nói chuyện rất dài. Ông nói về ý tưởng sáng tác thơ của mình, quan điểm chính trị, và thậm chí cả ma quỷ; đó là một bữa tiệc ngôn từ, và không ai có thể sánh bằng. Tuy nhiên, một số người cho rằng ông ta quá tự phụ và nói quá lố. Một người bạn của ông mỉm cười nói:"Anh Lý Bạch, tài năng của anh thật đáng ngưỡng mộ, nhưng đừng nên nói quá nhiều, kẻo mất kiểm soát." Lý Bạch suy nghĩ một lát, rồi cười lớn và nói:"Bạn nói đúng. Tính tôi vốn như vậy, khó tự kiềm chế, nhưng sống trên đời, hát ca và chuyện trò thì có sao?
Usage
常用来形容夸夸其谈,大发议论,多用于贬义。
Thường được dùng để miêu tả những lời nói khoác lác và các cuộc thảo luận dài dòng, phần lớn mang nghĩa tiêu cực.
Examples
-
会议上,他高谈阔论,滔滔不绝。
huiyi shang, ta gaotan kuolun, taotaobubjue
Trong cuộc họp, anh ta nói chuyện rất dài.
-
他对历史典故高谈阔论,引经据典。
duiyu lishi diangu gaotan kuolun, yinjingjudian
Anh ta nói rất nhiều về giai thoại lịch sử, trích dẫn các tác phẩm kinh điển.