身怀六甲 mang thai
Explanation
指妇女怀孕。
Chỉ người phụ nữ đang mang thai.
Origin Story
很久以前,在一个小山村里,住着一位美丽的姑娘叫阿秀。阿秀心地善良,勤劳能干,是村里出了名的贤惠女子。她与一位老实忠厚的农家小伙子相爱,并结为夫妻。婚后,他们恩爱无比,勤勤恳恳地耕作着属于他们的那片土地。一年春暖花开,阿秀发现自己身怀六甲,喜悦之情溢于言表。她每天都细心地呵护着腹中的胎儿,期待着新生命的到来。日子一天天过去,阿秀的肚子越来越大,行动也越来越不便。但是,她依然坚持着家务劳动,照顾着丈夫,为即将出生的宝宝准备着一切。村里人都为她高兴,纷纷送来祝福。终于,在一个阳光明媚的早晨,阿秀顺利地生下了一个健康的婴儿,母子平安。这是一个充满喜悦和幸福的时刻,全家人都沉浸在无限的快乐之中。从此,他们的生活更加甜蜜,充满着希望。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cô gái xinh đẹp tên là Axiu. Axiu tốt bụng, chăm chỉ và được biết đến trong làng là người phụ nữ có đức hạnh. Cô yêu và kết hôn với một người nông dân trung thực và tốt bụng. Sau khi kết hôn, họ yêu thương nhau sâu sắc và chăm chỉ canh tác mảnh đất của họ. Một mùa xuân, khi hoa nở rộ, Axiu phát hiện ra mình đang mang thai, và niềm vui của cô ấy vô bờ bến. Mỗi ngày cô ấy đều cẩn thận chăm sóc đứa bé chưa chào đời trong bụng, háo hức chờ đợi sự ra đời của một sinh linh mới. Ngày qua ngày, bụng Axiu càng ngày càng lớn, và việc di chuyển của cô ấy càng khó khăn. Tuy nhiên, cô ấy vẫn kiên trì làm việc nhà, chăm sóc chồng và chuẩn bị mọi thứ cho đứa bé sắp chào đời. Dân làng vui mừng cho cô ấy và gửi lời chúc phúc. Cuối cùng, vào một buổi sáng đầy nắng, Axiu đã sinh được một em bé khỏe mạnh, và cả mẹ và con đều an toàn. Đó là một khoảnh khắc tràn đầy niềm vui và hạnh phúc; cả gia đình đắm chìm trong niềm vui vô bờ bến. Từ đó, cuộc sống của họ càng thêm ngọt ngào và tràn đầy hy vọng.
Usage
用于描述妇女怀孕的状态。
Được dùng để miêu tả tình trạng của một người phụ nữ đang mang thai.
Examples
-
她如今身怀六甲,行动不便。
ta run jin shen huai liu jia, xing dong bu bian.
Cô ấy hiện đang mang thai và gặp khó khăn khi di chuyển.
-
我表姐身怀六甲,快生了!
wo biao jie shen huai liu jia, kuai sheng le
Em họ tôi đang mang thai và sắp sinh!