软硬兼施 ruǎn yìng jiān shī cả mềm dẻo và cứng rắn

Explanation

软硬兼施指的是既用温和的手段,又用强硬的手段,同时使用多种方法。

Điều đó có nghĩa là sử dụng cả biện pháp mềm dẻo và cứng rắn cùng lúc để đạt được mục tiêu.

Origin Story

话说有一位商人,为了做成一笔大生意,他决定拜访一位非常有权势的官员。这位官员为人非常强硬,但商人深知,只用强硬的手段是不可能说服他的。于是,商人决定软硬兼施。首先,他精心准备了一份价值不菲的礼物送给官员,并用诚恳的态度向他说明自己的来意,希望能够得到他的支持。但官员仍然态度冷淡,不为所动。这时,商人展现了他另一面。他详细列举了这笔生意对官员的有利之处,并暗示如果合作失败,将会给官员带来巨大的损失。面对商人的软硬兼施,官员最终点头同意了这笔合作。这笔生意最终顺利完成,双方都获益匪浅。

huashuo you yi wei shangren, wei le zuo cheng yi bi da shengyi, ta jueding bai fang yi wei feichang you quan shi de guan yuan. zhe wei guan yuan wei ren feichang qiang ying, dan shang ren shen zhi, zhi yong qiang ying de shouduan shi bu keneng shuofu ta de. yushi, shang ren jueding ruan ying jianshi. shouxian, ta jingxin zhunbei le yi fen jiazhi bu fei de liwu song gei guan yuan, bing yong chengken de taidu xiang ta shuoming ziji de laiyi, xiwang nenggou dedao ta de zhichi. dan guan yuan rengran taidu lengdan, bu wei suo dong. zhe shi, shang ren zhanxian le ta ling yimian. ta xiangxi lieju le zhe bi shengyi dui guan yuan de youli zhi chu, bing yinshi ruguo hezuo shibai, jiang hui gei guan yuan dai lai ju da de sunshi. mian dui shang ren de ruan ying jianshi, guan yuan zhongyu diantou tongyi le zhe bi hezuo. zhe bi shengyi zhongyu shunli wancheng, shuangfang dou huoyi fei qian.

Một thương nhân muốn chốt được một hợp đồng lớn và quyết định đến gặp một quan chức quyền lực. Vị quan chức này nổi tiếng với tính cách cứng rắn, nhưng thương nhân nhận ra rằng chỉ dùng biện pháp cứng rắn thôi thì không thể thuyết phục được ông ta. Vì vậy, ông ta quyết định sử dụng cả hai biện pháp mềm dẻo và cứng rắn. Đầu tiên, ông ta chuẩn bị một món quà giá trị và tiếp cận vị quan chức với thái độ chân thành, giải thích ý định của mình và hy vọng nhận được sự ủng hộ. Tuy nhiên, vị quan chức vẫn không hề bị lay động. Sau đó, thương nhân chuyển sang một hướng khác. Ông ta nêu chi tiết những lợi ích mà hợp đồng này mang lại cho vị quan chức, đồng thời bóng gió về những thiệt hại to lớn mà ông ta sẽ phải gánh chịu nếu hợp đồng thất bại. Đối mặt với sự kết hợp giữa dụ dỗ mềm mỏng và thực tế cứng rắn, vị quan chức cuối cùng cũng đồng ý. Hợp đồng đã được hoàn tất thành công, mang lại lợi ích cho cả hai bên.

Usage

作谓语、宾语;指各种办法都用上。

zuo weiyü, bǐnyǔ; zhǐ gè zhǒng bànfǎ dōu yòng shàng.

Được sử dụng làm vị ngữ và tân ngữ; đề cập đến việc sử dụng nhiều phương pháp khác nhau.

Examples

  • 公司为了让小王签合同,对他软硬兼施。

    gongsi wei le rang xiaowang qian hetong, dui ta ruanying jianshi. mian dui daitu de weixie, ta ji bu ruanruo, ye bu tuoxie, shizhong baochi zhe jianqiang de yizhi

    Công ty đã dùng mọi cách để thuyết phục Tiểu Vương ký hợp đồng.

  • 面对歹徒的威胁,他既不软弱,也不妥协,始终保持着坚强的意志。

    Đứng trước sự đe dọa của bọn côn đồ, anh ta vẫn giữ vững lập trường và không thỏa hiệp, cho thấy ý chí kiên cường