逢山开路 féng shān kāi lù Mở đường trên núi và xây cầu

Explanation

比喻排除障碍,勇往直前。

Một phép ẩn dụ về việc loại bỏ các trở ngại và tiến lên phía trước một cách dũng cảm.

Origin Story

话说唐僧师徒四人西天取经,历经九九八十一难,一路上的艰难险阻数不胜数。他们不仅要面对妖魔鬼怪的袭击,还要克服各种自然环境的挑战。有一次,他们行至一处崇山峻岭之间,道路崎岖难行,巨石挡路,寸步难移。唐僧忧心忡忡,悟空却胸有成竹,他挥舞金箍棒,奋力击打,巨石应声而裂,碎石飞溅。师徒四人继续前行,又来到一条湍急的河流面前,河水奔腾咆哮,难以渡过。八戒吓得直哆嗦,沙僧也束手无策。悟空却再次出手,施展法术,变出一座坚固的桥梁,师徒四人顺利地过了河。就这样,他们一路逢山开路,遇水架桥,披荆斩棘,最终到达西天取得真经。

huàshuō tángsēng shītú sìrén xītiān qǔjīng, lìjīng jiǔjiǔ bāshíyī nán, yīlù shang de jiānnán xǐnzǔ shù bù shèng shǔ. tāmen bù jǐn yào miàn duì yāomóguǐguài de xíjī, hái yào kèfú gè zhǒng zìrán huánjìng de tiǎozhàn. yǒu yī cì, tāmen xíng zhì yī chù chóngshān jùnlǐng zhī jiān, dàolù qíqū nán xíng, jùshí dǎng lù, cùnbù nán yí. tángsēng yōuxīn chóngchóng, wùkōng què xiōng yǒu chéngzhū, tā huīwǔ jīnggūbàng, fèn lì jīdǎ, jùshí yìngshēng ér liè, suìshí fēijiàn. shītú sìrén jìxù qiánxíng, yòu lái dào yī tiáo tuānjí de héliú miànqián, héshuǐ bēnténg páoxiào, nán yǐ dùguò. bājiè xià de zhí duōsuō, shā sēng yě shùshǒu wú cè. wùkōng què zàicì chūshǒu, shīzhǎn fǎshù, biàn chū yī zuò jiānguò de qiáoliáng, shītú sìrén shùnlì de guòle hé. jiù zhèyàng, tāmen yīlù féngshān kāilù, yùshuǐ jiàqiáo, pījīng zhǎnjī, zhōngyú dàodá xītiān qǔdé zhēnjīng.

Người ta kể rằng bốn nhà sư, Tôn Ngộ Không, Trư Bát Giới, Sa Ngộ Tĩnh và Đường Tam Tạng, đã gặp phải vô số khó khăn và trở ngại trên đường đi Tây Thiên để lấy kinh. Họ không chỉ phải đối mặt với những cuộc tấn công của yêu ma quỷ quái, mà còn phải vượt qua những thách thức khác nhau từ môi trường tự nhiên. Có lần, họ đến một nơi giữa những dãy núi cao và dốc, nơi đường đi gập ghềnh và khó khăn, và những tảng đá khổng lồ chắn ngang đường. Đường Tam Tạng vô cùng lo lắng, nhưng Tôn Ngộ Không đã có kế hoạch. Ông vung gậy như ý và đánh mạnh vào những tảng đá, khiến chúng vỡ vụn thành từng mảnh. Bốn nhà sư tiếp tục hành trình và đến một con sông cuồn cuộn. Dòng nước dữ dội và không thể vượt qua. Trư Bát Giới run sợ, và Sa Ngộ Tĩnh cũng không biết làm thế nào. Nhưng Tôn Ngộ Không lại ra tay, dùng phép thuật biến ra một cây cầu vững chắc, và bốn nhà sư đã vượt qua sông an toàn. Như vậy, họ cứ thế mở đường trên núi và xây cầu, vượt qua chông gai, cuối cùng đã đến Tây Thiên và lấy được kinh.

Usage

形容不畏艰险,勇往直前。

xiárong bù wèi jiānxian, yǒng wǎng zhí qián

Miêu tả một người không sợ nguy hiểm và tiến lên phía trước một cách dũng cảm.

Examples

  • 为了完成项目,团队成员们逢山开路,遇水架桥,克服了重重困难。

    wèile wánchéng xiàngmù, tuánduì chéngyuánmen féngshān kāilù, yùshuǐjiàqiáo, kèfúle chóngchóng kùnnan

    Để hoàn thành dự án, các thành viên trong nhóm đã vượt qua nhiều khó khăn bằng cách mở đường trên núi và xây cầu.

  • 创业初期,他们逢山开路,遇水架桥,最终取得了成功。

    chuàngyè chūqī, tāmen féngshān kāilù, yùshuǐjiàqiáo, zhōngyú qǔdéle chénggōng

    Trong những ngày đầu khởi nghiệp, họ đã vượt qua nhiều trở ngại và cuối cùng đã thành công trong kinh doanh của họ