排除万难 vượt qua mọi khó khăn
Explanation
指不畏艰难险阻,克服各种困难。形容人有坚强的意志和决心,能够战胜一切困难。
Có nghĩa là không sợ khó khăn và trở ngại, và để vượt qua chúng. Nó mô tả một người có ý chí và quyết tâm mạnh mẽ có thể vượt qua mọi khó khăn.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,年轻时怀揣着诗歌梦想,前往长安寻求仕途。然而,通往长安的路途充满了挑战,山高路远,风餐露宿,还要面对重重关卡和官吏的刁难。但他从未放弃,一路排除万难,克服了无数的艰难险阻,最终到达了长安,并以他非凡的才华,赢得了盛名。他排除万难的经历,成为了后世文人墨客激励自己不断奋斗的典范。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, khi còn trẻ, đã mang theo ước mơ thơ ca của mình đến Trường An để tìm kiếm một công việc trong triều đình. Tuy nhiên, cuộc hành trình đến Trường An đầy rẫy những thử thách: đường xá xa xôi và hiểm trở, gió mưa bão bùng, và rất nhiều trở ngại cũng như khó khăn từ các quan lại. Nhưng ông chưa bao giờ từ bỏ, trên suốt chặng đường đã vượt qua vô số khó khăn, cuối cùng đã đến được Trường An, và bằng tài năng xuất chúng của mình, đã giành được danh tiếng.
Usage
常用来形容克服困难,取得胜利。多用于褒义,表达了人们克服困难的决心和勇气。
Thường được dùng để miêu tả việc vượt qua khó khăn và đạt được chiến thắng. Chủ yếu được dùng trong nghĩa tích cực, thể hiện quyết tâm và lòng dũng cảm của con người khi vượt qua khó khăn.
Examples
-
为了实现梦想,她排除万难,最终取得了成功。
wèile shíxiàn mèngxiǎng, tā páichú wàn nán, zuìzhōng qǔdé le chénggōng miànduì chóng chóng kùnnan, tāmen yīrán páichú wàn nán, jiānchí wánchéng le rènwu
Để hiện thực hóa ước mơ của mình, cô ấy đã vượt qua mọi khó khăn và cuối cùng đã thành công.
-
面对重重困难,他们依然排除万难,坚持完成了任务。
Đương đầu với vô vàn khó khăn, họ vẫn vượt qua mọi trở ngại và hoàn thành nhiệm vụ.