逼上梁山 bi shang liang shan bị ép lên núi Lương Sơn

Explanation

比喻被迫起来反抗。现也比喻被迫采取某种行动。

Điều này có nghĩa là bị buộc phải nổi dậy. Ngày nay, nó cũng được sử dụng để diễn tả rằng một người bị buộc phải thực hiện một hành động nào đó.

Origin Story

北宋时期,林冲是禁军教头,因得罪了高俅,被陷害发配沧州。在沧州草料场,他遭受了各种欺压,最终在风雪之夜,高俅派人放火烧草料场,企图置林冲于死地。林冲走投无路,奋起反抗,杀死凶手,最终被迫上了梁山,加入了起义军。林冲的故事,体现了古代社会中,底层人民在压迫下被迫反抗的无奈和悲壮。

Bei Song shiqi, Lin Chong shi jinjun jiaotou, yin dao le Gao Qiu, bei xianhai fapei Cangzhou. Zai Cangzhou caoliao chang, ta shouzaole ge zhong qiyaya, zhongyu zai fengxue zhi ye, Gao Qiu pai ren fang huo shao caoliao chang, qitu zhi Lin Chong yu si di. Lin Chong zou tou wu lu, fenqi fankang, sha si xiongshou, zhongyu beipo shang le Liangshan, jiarule qiyijun.

Trong thời nhà Tống, Lâm Xung là một thủ lĩnh của quân đội hoàng gia. Vì xúc phạm Cao Cầu, ông bị đày đến Tương Châu. Ở Tương Châu, ông bị áp bức đủ điều, và cuối cùng, vào một đêm đầy tuyết, Cao Cầu sai người đốt kho rơm, với ý định giết Lâm Xung. Lâm Xung không còn cách nào khác ngoài việc nổi dậy, giết chết những kẻ sát nhân, và cuối cùng bị buộc phải gia nhập quân đội nổi dậy trên núi Lương Sơn.

Usage

主要用于形容被迫反抗或采取某种行动的无奈之举。

zhuyao yongyu xingrong beipo fankang huo caiqu mou zhong xingdong de wunai zhi ju

Chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động bất đắc dĩ phải nổi dậy hoặc thực hiện một hành động nào đó.

Examples

  • 他被逼上梁山,走上了反抗的道路。

    ta bei bi shang liang shan, zou shang le fankang de daolu

    Anh ta bị buộc phải nổi dậy và đi theo con đường kháng chiến.

  • 公司面临倒闭,他们不得不逼上梁山,冒险尝试新的业务模式。

    gongsi mianlin daobi, tamen buduo bu bi shang liang shan, maoxian changshi xin de ye wu moshi

    Công ty đang đối mặt với nguy cơ phá sản, và họ buộc phải liều lĩnh và thử nghiệm các mô hình kinh doanh mới.