遁入空门 dùn rù kōng mén xuất gia

Explanation

指离开尘世,进入佛教寺院,成为僧侣或尼姑。通常形容一个人对尘世感到厌倦或失望,寻求精神解脱。

Chỉ việc rời bỏ thế tục, vào chùa Phật giáo để trở thành một nhà sư hoặc một nữ tu. Thường dùng để miêu tả một người cảm thấy mệt mỏi hoặc thất vọng với thế tục và tìm kiếm sự giải thoát tâm linh.

Origin Story

年轻的书生李修远,饱读诗书,却对功名利禄毫无兴趣。他游历各地,目睹了人世的繁华与残酷,看透了世态炎凉。一日,他在山间偶遇一位云游僧人,听闻僧人讲述佛理,顿觉醍醐灌顶,心生向往。于是,他毅然决然地告别亲友,遁入空门,在清净的寺庙中潜心修佛,最终参悟人生真谛,获得内心的平静。

nǐng nián de shū shēng lǐ xiū yuǎn, bǎo dú shī shū, què duì gōng míng lì lù háo wú xìng qù. tā yóu lì gè dì, mù dǔ le rén shì de fán huá yǔ cán kù, kàn tòu le shì tài yán liáng. yī rì, tā zài shān jiān ǒu yù yī wèi yún yóu sēng rén, tīng wén sēng rén jiǎng shù fó lǐ, dùn jué tí hú guàn dǐng, xīn shēng xiàng wǎng. yú shì, tā yì rán jué rán de gào bié qīn yǒu, dùn rù kōng mén, zài qīng jìng de sì miào zhōng qián xīn xiū fó, zuì zhōng cān wù rén shēng zhēn dì, huò dé nèi xīn de píng jìng

Nhà nho trẻ tuổi Lý Tú Viễn, học rộng tài cao, lại không hề quan tâm đến danh vọng và tiền tài. Ông đi đây đó nhiều nơi, chứng kiến sự huy hoàng và tàn bạo của thế gian, hiểu thấu bản chất con người. Một hôm, trên núi, ông gặp một vị sư đi khất thực. Nghe vị sư giảng giải về Phật pháp, ông cảm thấy như được khai sáng và khao khát cuộc sống như vậy. Ông từ biệt bạn bè và gia đình, đến sống trong chùa, chuyên tâm tu Phật. Cuối cùng, ông thấu hiểu ý nghĩa đích thực của cuộc sống và tìm được sự bình yên trong tâm.

Usage

用于形容一个人看破红尘,出家为僧或尼。

yòng yú xíng róng yī gè rén kàn pò hóng chén, chū jiā wèi sēng huò ní

Được dùng để miêu tả người đã chán ngán thế gian và xuất gia làm sư hoặc ni cô.

Examples

  • 他看破红尘,遁入空门,潜心修佛。

    tā kàn pò hóng chén, dùn rù kōng mén, qián xīn xiū fó

    Anh ta chán ngán thế gian và vào chùa.

  • 饱受世事沧桑的他最终选择遁入空门。

    bǎo shòu shì shì cāng sāng de tā zuì zhōng xuǎn zé dùn rù kōng mén

    Sau khi trải qua những thăng trầm của cuộc đời, cuối cùng anh ta đã chọn xuất gia.