避实就虚 Bì shí jiù xū Né mạnh đánh yếu

Explanation

避实就虚,指避开敌人的主力,攻击敌人的薄弱之处。也指在谈话或写作中,回避主要问题,只谈一些无关紧要的事。

Thành ngữ này chỉ việc tránh né lực lượng chính của kẻ thù và tấn công vào điểm yếu của chúng. Nó cũng ám chỉ việc né tránh vấn đề chính trong cuộc trò chuyện hoặc bài viết và chỉ bàn luận về những điều không quan trọng.

Origin Story

春秋时期,晋国和楚国在城濮发生战争。晋军主帅晋文公,深知楚军实力强大,但他并没有与楚军主力硬碰硬,而是采取了避实就虚的策略。他先派兵佯攻楚军右翼,吸引楚军主力注意,然后集中兵力偷袭楚军左翼,取得了重大胜利。这场战役,充分体现了避实就虚的军事智慧,也成为后世兵家学习的经典案例。晋军之所以能取得成功,是因为他们准确地分析了战场形势,找到了楚军的弱点,并制定了相应的作战方案。这个故事告诉我们,在面临强大的对手时,不能盲目蛮干,要学会灵活变通,扬长避短,才能取得最终的胜利。

chūnqiū shíqī, jìn guó hé chǔ guó zài chéng pú fāshēng zhànzhēng. jìn jūn zhǔshuài jìn wén gōng, shēn zhī chǔ jūn shí lì qiángdà, dàn tā bìng méiyǒu yǔ chǔ jūn zhǔlì yìng pèng yìng, érshì cǎiqǔ le bì shí jiù xū de cèlüè. tā xiān pāi bīng yáng gōng chǔ jūn yòuyì, xīyǐn chǔ jūn zhǔlì zhùyì, ránhòu jízhōng bīnglì tōuxí chǔ jūn zuǒyì, qǔdé le zhòngdà shènglì. zhè chǎng zhànyì, chōngfèn tǐxiàn le bì shí jiù xū de jūnshì zhìhuì, yě chéngwéi hòushì bīngjiā xuéxí de jīngdiǎn ànlì. jìn jūn zhī suǒyǐ néng qǔdé chénggōng, shì yīnwèi tāmen zhǔnquè de fēnxī le zhànchǎng xíngshì, zhǎodào le chǔ jūn de ruòdiǎn, bìng zhìdìng le xiāngyìng de zuòzhàn fāng'àn. zhège gùshì gàosù wǒmen, zài miànlín qiángdà de duìshǒu shí, bù néng mángmù mángān, yào huìxué línghuó biàntōng, yáng cháng bì duǎn, cái néng qǔdé zuìzhōng de shènglì

Trong thời Xuân Thu, hai nước Tấn và Sở giao chiến tại Thành phổ. Biết được sức mạnh của quân Sở, tướng lĩnh Tấn là Văn Công không giao chiến trực tiếp. Thay vào đó, ông ta sử dụng chiến thuật “né mạnh đánh yếu”. Ông ta giả vờ tấn công cánh phải quân Sở để thu hút sự chú ý của quân chủ lực, sau đó tập trung binh lực tấn công bất ngờ vào cánh trái, giành được chiến thắng vang dội. Trận chiến này minh chứng rõ ràng trí tuệ quân sự của chiến thuật này và trở thành một điển hình trong các sách lược quân sự. Chiến thắng của quân Tấn đến từ việc đánh giá chính xác tình hình chiến trường và lợi dụng điểm yếu của quân Sở. Câu chuyện này cho thấy khi đối mặt với đối thủ mạnh, không nên tấn công mù quáng. Sự linh hoạt, tận dụng điểm mạnh và khắc phục điểm yếu rất quan trọng để giành chiến thắng cuối cùng.

Usage

这个成语可以用来形容在军事、竞争、辩论等场合中,避开强势对手,寻找对方弱点进行攻击的策略。也可以用来形容在处理问题时,回避主要矛盾,只处理一些枝节问题的做法。

zhège chéngyǔ kěyǐ yòng lái xíngróng zài jūnshì, jìngzhēng, biànlùn děng chǎnghé zhōng, bìkāi qiángshì duìshǒu, xúnzhǎo duìfāng ruòdiǎn jìnxíng gōngjī de cèlüè. yě kěyǐ yòng lái xíngróng zài chǔlǐ wèntí shí, huíbí zhǔyào máodùn, zhǐ chǔlǐ yīxiē zhījī wèntí de zuòfǎ

Thành ngữ này có thể được dùng để mô tả chiến thuật né tránh đối thủ mạnh và tấn công vào điểm yếu của họ trong các tình huống quân sự, cạnh tranh và tranh luận. Nó cũng có thể được dùng để mô tả cách làm né tránh những mâu thuẫn chính và chỉ giải quyết một số vấn đề nhỏ khi giải quyết vấn đề.

Examples

  • 面对强大的对手,我们应该避实就虚,选择薄弱环节进行攻击。

    miàn duì qiángdà de duìshǒu, wǒmen yīnggāi bìshíjiùxū, xuǎnzé bóruò huánjié jìnxíng gōngjī.

    Khi đối mặt với đối thủ mạnh, chúng ta nên né tránh điểm mạnh và tấn công vào điểm yếu.

  • 在辩论中,他总是避实就虚,不敢正面对答。

    zài biànlùn zhōng, tā zǒngshì bìshíjiùxū, bù gǎn zhèngmiàn duìdá

    Trong cuộc tranh luận, anh ta luôn né tránh những điểm chính và không dám trả lời trực tiếp.