避而不谈 tránh đề cập
Explanation
故意躲避而不肯谈论。指有意回避事实,不愿正面回答问题。
Cố tình tránh né và không muốn nói về điều gì đó. Điều này ám chỉ việc cố ý né tránh sự thật và không muốn trả lời câu hỏi một cách trực tiếp.
Origin Story
话说唐朝时期,有个官员叫李林甫,他权倾朝野,阴险狡诈。一次,皇上问他关于朝中大臣的一些事情,涉及到一些官员的贪污受贿问题。李林甫深知这些事情的真相,但为了保全自己,也为了避免得罪那些大臣,他便采取了避而不谈的态度。他总是顾左右而言他,用一些无关紧要的话题来转移皇上的注意力,巧妙地回避了皇上提出的问题。皇上虽然感觉到了李林甫的躲闪,但是并没有证据表明他包庇了那些贪官,所以也拿他没办法。就这样,李林甫利用他高超的政治手腕和巧妙的语言技巧,成功地避开了皇上的追问,将那些敏感的问题都巧妙地掩盖了过去。
Người ta nói rằng trong triều đại nhà Đường, có một viên quan tên là Lý Lâm Phủ, người rất quyền lực và xảo quyệt. Một lần, hoàng đế hỏi ông ta về một số việc trong triều đình, bao gồm cả vấn đề tham nhũng và hối lộ của một số quan chức. Lý Lâm Phủ biết rõ sự thật về những sự việc này, nhưng để bảo vệ mình và tránh làm phật lòng những quan chức đó, ông ta quyết định không nói về chúng. Ông ta luôn đưa ra những câu trả lời quanh co, sử dụng những chủ đề không liên quan để đánh lạc hướng hoàng đế và khéo léo né tránh những câu hỏi của hoàng đế. Hoàng đế nhận ra sự né tránh của Lý Lâm Phủ, nhưng ông ta không có bằng chứng để chứng minh rằng ông ta đang bao che cho những quan chức tham nhũng đó, vì vậy ông ta không thể làm gì được. Do đó, Lý Lâm Phủ đã sử dụng kỹ năng chính trị và kỹ năng hùng biện cao siêu của mình để thành công né tránh những câu hỏi của hoàng đế và khéo léo che giấu tất cả những vấn đề nhạy cảm đó.
Usage
用于形容有意回避某些问题或事实。
Được sử dụng để mô tả việc cố tình tránh né một vấn đề hoặc sự thật nào đó.
Examples
-
会议上,他避而不谈公司目前的亏损状况。
huiyi shang, ta bi er bu tan gongsi muqian de kuisun zhuangkuang
Trong cuộc họp, anh ấy tránh đề cập đến tình trạng thua lỗ hiện tại của công ty.
-
对于那个敏感话题,他总是避而不谈。
duiyu nage mingan huati, ta zongshi bi er bu tan
Về chủ đề nhạy cảm đó, anh ấy luôn tránh né