酒醉饭饱 say và no
Explanation
形容吃饱喝足,身心愉悦的状态。
Miêu tả trạng thái no đủ và hài lòng, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫张铁匠的铁匠。他为人忠厚老实,手艺精湛,深受乡亲们的喜爱。一年一度的村口庙会到了,张铁匠一大早就起来准备,他精心挑选了一块上好的猪肉,准备做一顿丰盛的午餐犒劳自己。庙会人山人海,热闹非凡,张铁匠忙着为人们修理农具,直到日上三竿,他才抽出时间回家吃饭。他回到家中,看到妻子已经为他准备好了热气腾腾的饭菜,香气扑鼻,顿时感觉疲惫感一扫而空。他狼吞虎咽地吃着香喷喷的饭菜,喝着自己酿造的米酒,直到酒醉饭饱,身心舒畅。吃饱喝足后,张铁匠躺在椅子上,感受着久违的轻松惬意,他回想一天的忙碌,心里充满了满足感。他觉得,能够用自己的手艺为乡亲们服务,能够在庙会上为人们解决燃眉之急,这才是他最大的快乐。酒醉饭饱,不仅仅是身体上的满足,更是心灵上的慰藉。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một người thợ rèn tên là Trương Thiết Giang. Ông nổi tiếng với sự trung thực và tay nghề điêu luyện của mình, và được người hàng xóm yêu mến. Hội chợ làng thường niên đã đến, và Trương Thiết Giang dậy sớm. Ông cẩn thận chọn một miếng thịt lợn ngon để chuẩn bị một bữa ăn ngon cho chính mình. Hội chợ rất đông người, và Trương Thiết Giang bận rộn sửa chữa dụng cụ nông nghiệp cho đến giữa trưa. Cuối cùng, ông trở về nhà ăn trưa. Ông thấy vợ mình đã chuẩn bị sẵn một bữa ăn nóng hổi ngon lành, mùi thơm phức hấp dẫn ông. Món ăn ngon và rượu nếp tự nấu đã làm ông tràn đầy niềm vui và sự hài lòng. Sau khi ăn uống no say, Trương Thiết Giang thư giãn trên ghế, tận hưởng kỳ nghỉ xứng đáng. Ông suy ngẫm về một ngày làm việc bận rộn của mình, tràn đầy sự thỏa mãn. Ông cảm thấy niềm vui lớn nhất của mình là phục vụ hàng xóm bằng kỹ năng của mình và giúp đỡ họ trong hội chợ. Ăn no say và hạnh phúc không chỉ là sự thỏa mãn về thể chất, mà còn là sự an ủi cho tâm hồn ông.
Usage
用来形容吃饱喝足的状态,多用于口语。
Được sử dụng để mô tả trạng thái no đủ và hài lòng sau khi ăn uống, thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Examples
-
他酒醉饭饱之后,便沉沉睡去。
ta jiǔ zuì fàn bǎo zhīhòu, biàn chén chén shuì qù.
Sau khi ăn uống no say, anh ta ngủ say.
-
酒醉饭饱之后,他开始谈论起他的计划。
jiǔ zuì fàn bǎo zhīhòu, tā kāishǐ tánlùn qǐ tā de jìhuà
Sau khi ăn uống no say, anh ta bắt đầu nói về kế hoạch của mình