里通外国 Thông đồng với nước ngoài
Explanation
秘密地与外国勾结,图谋背叛国家。通常指阴谋活动,含有贬义。
Lén lút câu kết với nước ngoài để mưu đồ phản quốc. Thường dùng để chỉ hoạt động âm mưu và mang ý nghĩa tiêu cực.
Origin Story
话说清朝末年,国势衰微,内忧外患。边关小城,一位名叫李明的守城将领,因长期受到朝廷的冷落和不公正待遇,心生怨恨。他与外国商人暗中勾结,商定在关键时刻打开城门,里通外国,从而获取巨额财富。然而,李明的阴谋最终败露,朝廷派兵将其逮捕,并处以极刑。李明的行为,成为历史上里通外国的典型案例,警示后人切勿因个人利益而损害国家利益。
Tương truyền, vào những ngày cuối cùng của triều đại nhà Thanh, đất nước suy yếu và phải vật lộn với những vấn đề nội bộ và bên ngoài. Tại một thị trấn biên giới nhỏ, một chỉ huy thành phố tên là Lý Minh, do bị bỏ rơi và đối xử bất công từ triều đình trong thời gian dài, đã ấp ủ sự oán giận. Ông ta đã âm mưu bí mật với các thương nhân nước ngoài, đồng ý mở cửa thành vào một thời điểm quan trọng và hợp tác với các cường quốc nước ngoài để thu được của cải khổng lồ. Tuy nhiên, âm mưu của Lý Minh cuối cùng đã bị bại lộ, và triều đình đã cử quân đội đến bắt giữ và hành quyết ông ta. Hành động của Lý Minh đã trở thành một ví dụ điển hình về việc câu kết với các cường quốc nước ngoài trong lịch sử, đóng vai trò như một lời cảnh báo đối với các thế hệ tương lai không được gây hại cho lợi ích quốc gia vì lợi ích cá nhân.
Usage
作谓语、宾语、定语;多用于贬义场合,指暗中勾结外国,图谋不轨。
Được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ; chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ việc bí mật thông đồng với nước ngoài vì mục đích xấu.
Examples
-
他被指控里通外国,犯下叛国罪。
tā bèi zhǐkòng lǐ tōng wài guó, fànxià pànguó zuì
Anh ta bị buộc tội thông đồng với nước ngoài và phạm tội phản quốc.
-
历史上,许多王朝的覆灭都与里通外国有关。
lìshǐ shàng, xǔduō wángcháo de fùmiè dōu yǔ lǐ tōng wài guó yǒuguān
Trong lịch sử, sự sụp đổ của nhiều triều đại có liên quan đến việc thông đồng với các cường quốc nước ngoài.