金字招牌 jīn zì zhāo pái Biển hiệu vàng

Explanation

原指旧时店铺为显示资金雄厚而用金箔贴字的招牌。现比喻高人一等可以炫耀的名义或称号。也比喻名誉好。

Ban đầu đề cập đến biển hiệu cửa hàng ở Trung Quốc cổ được làm bằng vàng lá để thể hiện sự giàu có. Giờ đây, nó hàm ý một danh hiệu hoặc vinh dự vượt trội và khoe khoang. Nó cũng ám chỉ đến danh tiếng tốt.

Origin Story

老王开了家小餐馆,起初生意平平。但他坚持选用最新鲜的食材,认真烹制每一道菜,口碑逐渐传开。渐渐地,他的餐馆成了当地有名的金字招牌,每天都座无虚席,食客络绎不绝。老王的故事告诉我们,诚信经营,优质服务才是真正的金字招牌。

lǎo wáng kāi le jiā xiǎo cān guǎn, qǐ chū shēng yì píng píng. dàn tā jiān chí xuǎn yòng zuì xīn xiān de shí cái, rèn zhēn pēng zhì měi yī dào cài, kǒu bēi zhú jiàn chuán kāi. jiàn jiàn de, tā de cān guǎn chéng le dāng dì yǒu míng de jīn zì zhāo pái, měi tiān dōu zuò wú xū xí, shí kè luò yì bù jué. lǎo wáng de gù shì gào sù wǒ men, chéng xìn jīng yíng, yōu zhì fú wù cái shì zhēn zhèng de jīn zì zhāo pái.

Ông Wang mở một nhà hàng nhỏ, và ban đầu, việc kinh doanh diễn ra chậm chạp. Nhưng ông ấy kiên quyết sử dụng những nguyên liệu tươi nhất và cẩn thận chuẩn bị từng món ăn. Danh tiếng của ông ấy dần dần lan rộng. Dần dần, nhà hàng của ông ấy trở thành một thương hiệu nổi tiếng trong khu vực, mỗi ngày đều đông nghịt khách ra vào. Câu chuyện của ông Wang cho chúng ta thấy rằng sự trung thực trong kinh doanh và dịch vụ chất lượng mới là những biển hiệu vàng thực sự.

Usage

作主语、宾语、定语;比喻好的名声或称号。

zuò zhǔyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ;bǐ yù hǎo de míngshēng huò chēnghào

Được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ, tính từ; đề cập đến danh tiếng hoặc danh hiệu tốt.

Examples

  • 这家老字号饭店,几十年来一直保持着良好的信誉,真是块金字招牌。

    zhe jia lao zi hao fàn diàn, jǐ shí nián lái yī zhí bǎo chí zhe liáng hǎo de xìn yù, zhēn shì kuài jīn zì zhāo pái.

    Nhà hàng lâu năm này đã duy trì uy tín tốt trong nhiều thập kỷ, thực sự là một biển hiệu vàng.

  • 他凭借多年的经验和精湛的技术,成为了业内的金字招牌。

    tā píng jì duō nián de jīng yàn hé jīng zhàn de jì shù, chéng wéi le yè nèi de jīn zì zhāo pái

    Với nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng tuyệt vời, ông đã trở thành một biển hiệu vàng trong ngành.