长歌当哭 Khúc hát dài thay cho nước mắt
Explanation
长歌当哭是一个成语,意思是通过长时间的歌唱或创作诗歌来代替哭泣,以此来表达内心的悲痛、愤慨或无奈。它体现了一种含蓄、委婉的表达方式,将情感融入艺术创作中。
Khúc hát dài thay cho nước mắt là một thành ngữ, có nghĩa là thể hiện cảm xúc bằng cách hát những bài ca dài hoặc sáng tác thơ ca thay vì khóc. Điều này phản ánh một cách diễn đạt hàm ý và tinh tế, hòa trộn cảm xúc vào các tác phẩm nghệ thuật.
Origin Story
战国时期,一位名叫屈原的诗人,怀着满腔的爱国热情,却屡遭小人排挤,最终被放逐。他心怀悲愤,写下了许多忧国忧民的诗篇,字里行间充满了对国家命运的担忧和对自身遭遇的无奈。他用长歌来表达内心的悲痛,这便是长歌当哭的由来。他的诗歌,千百年来一直被人们传颂,成为中华民族宝贵的文化遗产。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, một nhà thơ tên là Qu Nguyên, đầy lòng yêu nước, đã nhiều lần bị những kẻ tiểu nhân hãm hại và cuối cùng bị lưu đày. Ông lo lắng về đất nước và số phận của chính mình, và ông đã sáng tác nhiều bài thơ yêu nước thể hiện những lo âu và tuyệt vọng sâu sắc trong lòng mình. Ông đã sử dụng những bài hát dài để thể hiện nỗi đau khổ của mình, và từ đó xuất hiện thành ngữ “Bài hát dài thay cho nước mắt”. Những bài thơ của ông đã được mọi người ca hát qua nhiều thế kỷ, và là một di sản văn hóa quý giá của dân tộc Trung Hoa.
Usage
长歌当哭通常用于形容人们在面对悲伤、无奈或愤慨时,用创作诗歌或长歌来表达情感的一种方式。它通常用于文学作品中,来描写人物的情感变化。
Khúc hát dài thay cho nước mắt thường được dùng để miêu tả cách con người thể hiện cảm xúc của mình bằng cách sáng tác thơ ca hoặc những bài hát dài khi đối mặt với nỗi buồn, sự tuyệt vọng hoặc cơn thịnh nộ. Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học để miêu tả những biến đổi cảm xúc của các nhân vật.
Examples
-
面对巨大的困难,他选择了长歌当哭,用诗歌来表达内心的悲痛与无奈。
miànduì jùdà de kùnnán, tā xuǎnzéle chánggē dāng kū, yòng shīgē lái biǎodá nèixīn de bēitòng yǔ wú nài
Đứng trước những khó khăn to lớn, ông đã chọn cách khóc bằng bài ca dài, bày tỏ nỗi đau buồn và tuyệt vọng trong lòng mình qua thơ ca.
-
他以长歌当哭的方式,表达了对故乡的思念和对逝去亲人的哀悼。
tā yǐ chánggē dāng kū de fāngshì, biǎodále duì gùxiāng de sīniàn hé duì shìqù qīnrén de āidào
Ông đã bày tỏ nỗi nhớ quê hương và sự thương tiếc đối với người thân đã khuất bằng cách hát những bài ca dài, điều đó được xem như một sự khóc thương.