阴差阳错 yīn chā yáng cuò Âm sai dương sai (阴差阳错)

Explanation

阴差阳错指的是因为偶然的因素而导致的错误或差错。它形容事情的发生并非有意为之,而是由于种种巧合或意外因素造成的。

Âm sai dương sai (阴差阳错) chỉ những lỗi lầm hay sai sót do các yếu tố ngẫu nhiên gây ra. Thành ngữ này miêu tả rằng sự việc xảy ra không phải là cố ý, mà là do nhiều sự trùng hợp ngẫu nhiên hoặc các yếu tố bất ngờ gây nên.

Origin Story

话说唐朝时期,有个书生名叫李元,他赴京赶考,途中遇到一位老和尚。老和尚见李元相貌清秀,便赠他一卷经书,说是可以保佑他金榜题名。李元珍而重之,一路小心保管。到了京城,他顺利参加了考试,但结果却名落孙山。李元十分沮丧,准备返回家乡。这时,他偶然间发现经书的封面上有一行小字,写着:‘此经需倒过来读’。他按照字面意思,将经书倒过来阅读,才发现这是一本武功秘籍,记载着盖世神功。李元苦练武功,最终成为一代大侠。他本想去参加科举考试,却阴差阳错练就一身武功,这便是阴差阳错的奇妙之处。

hua shuo tang chao shi qi, you ge shusheng ming jiao li yuan, ta fu jing gan kao, tu zhong yu dao yi wei lao heshang. lao heshang jian li yuan xiang mao qing xiu, bian zeng ta yi juan jing shu, shuo shi ke yi bao you ta jin bang ti ming. li yuan zhen er zhong zhi, yi lu xiao xin bao guan. dao le jing cheng, ta shun li can jia le kao shi, dan jie guo que ming luo sun shan. li yuan shi fen ju sang, zhun bei fan hui jia xiang. zhe shi, ta ou ran jian fa xian jing shu de feng mian shang you yi hang xiao zi, xie zhe: 'ci jing xu dao guo lai du'. ta an zhao zi mian yi si, jiang jing shu dao guo lai yue du, cai fa xian zhe shi yi ben wu gong mi ji, ji za zhe gai shi shen gong. li yuan ku lian wu gong, zhong yu cheng wei yi dai da xia. ta ben xiang qu can jia ke ju kao shi, que yin cha yang cuo lian jiu yi shen wu gong, zhe bian shi yin cha yang cuo de qi miao zhi chu.

Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một vị học sĩ tên là Lý Nguyên, người lên kinh đô dự thi. Trên đường đi, ông gặp một vị hòa thượng già. Vị hòa thượng, thấy Lý Nguyên có vẻ ngoài thanh tú, đã tặng ông một cuộn thư, nói rằng nó có thể giúp ông đỗ đạt. Lý Nguyên trân trọng giữ gìn nó. Khi đến kinh đô, ông dự thi, nhưng kết quả lại là trượt. Lý Nguyên rất thất vọng và chuẩn bị quay về quê nhà. Lúc này, tình cờ ông phát hiện ra dòng chữ nhỏ trên bìa cuốn thư ghi rằng: ‘Cuốn thư này cần phải đọc ngược lại’. Ông làm theo lời chỉ dẫn và phát hiện ra đó là một bộ bí kíp võ công, ghi chép những tuyệt kỹ võ thuật vô địch thiên hạ. Lý Nguyên chăm chỉ luyện tập võ công và cuối cùng trở thành một đại hiệp. Ban đầu ông dự định đi thi, nhưng do một sự tình cờ, ông lại luyện được võ công cao cường. Đó chính là điều kỳ diệu của "âm sai dương sai" (阴差阳错).

Usage

阴差阳错常用于形容事情由于偶然的因素而出现差错,结果与预期不符。

yin cha yang cuo chang yong yu xing rong shi qing you yu ou ran de yin su er chu xian cha cuo, jie guo yu yu qi bu fu

Âm sai dương sai (阴差阳错) thường được dùng để diễn tả việc mọi chuyện diễn biến sai lệch do các yếu tố ngẫu nhiên, dẫn đến kết quả khác với dự kiến.

Examples

  • 他俩阴差阳错地错过了火车。

    ta lia yin cha yang cuo de cuo guo le huoche

    Họ đã bỏ lỡ chuyến tàu một cách tình cờ.

  • 这件事真是阴差阳错,谁也没想到。

    zhe jian shi zhen shi yin cha yang cuo, shei ye mei xiang dao

    Sự việc này thực sự là một sự trùng hợp ngẫu nhiên, không ai ngờ đến cả.