随行就市 suí xíng jiù shì theo thị trường

Explanation

指根据市场行情变化而相应调整自己的行为或价格。体现了一种灵活变通的处世态度。

Điều này chỉ ra việc điều chỉnh hành vi hoặc giá cả của một người theo tình hình thị trường. Nó phản ánh thái độ sống linh hoạt và thích ứng.

Origin Story

在一个小镇上,有两个卖布的商人,老张和老李。老张为人固执,总是以固定的价格出售布匹,无论市场行情如何变化,他都一成不变。而老李则灵活精明,他总是根据市场的需求和价格波动来调整自己的布匹价格,随行就市。一段时间后,老李的生意越来越兴隆,而老张的生意却每况愈下,最终不得不关门大吉。

zài yīgè xiǎo zhèn shang, yǒu liǎng gè mài bù de shāng rén, lǎo zhāng hé lǎo lǐ. lǎo zhāng wéi rén gùzhī, zǒng shì yǐ gùdìng de jiàgé chūshòu bù pǐ, wúlùn shìchǎng xíngqíng rúhé biànhuà, tā dōu yī chéng bù biàn. ér lǎo lǐ zé línghuó jīngmíng, tā zǒng shì gēnjù shìchǎng de xūqiú hé jiàgé bōdòng lái tiáo zhěng zìjǐ de bù pǐ jiàgé, suí xíng jiù shì. yī duàn shíjiān hòu, lǎo lǐ de shēngyì yuè lái yuè xīnglóng, ér lǎo zhāng de shēngyì què měikuàng yù xià, zuìzhōng bùdé bù guānmén dàjí.

Ở một thị trấn nhỏ, có hai thương nhân bán vải, ông Trương và ông Lý. Ông Trương cứng đầu và luôn bán vải với giá cố định, bất kể thị trường biến động như thế nào. Còn ông Lý thì linh hoạt và sắc sảo, ông luôn điều chỉnh giá vải của mình theo nhu cầu thị trường và sự biến động giá cả. Một thời gian sau, việc kinh doanh của ông Lý ngày càng phát đạt, trong khi việc kinh doanh của ông Trương ngày càng sa sút và cuối cùng ông phải đóng cửa cửa hàng.

Usage

作谓语、状语;指根据市场行情办事。

zuò wèiyǔ, zhuàngyǔ; zhǐ gēnjù shìchǎng xíngqíng bànshì.

Làm vị ngữ, trạng ngữ; có nghĩa là hành động theo điều kiện thị trường.

Examples

  • 老王卖白菜,总是随行就市,价格公道。

    lǎo wáng mài báicài, zǒng shì suí xíng jiù shì, jiàgé gōngdào.

    Ông Vương luôn bán cải theo giá thị trường, vì vậy giá cả rất công bằng.

  • 这家商店的商品价格随行就市,非常合理。

    zhè jiā shāngdiàn de shāngpǐn jiàgé suí xíng jiù shì, fēicháng hélǐ

    Giá cả hàng hóa tại cửa hàng này theo giá thị trường, rất hợp lý.